TRẮC NGHIỆM CN8 GIỮA KÌ 2
Quiz
•
Instructional Technology
•
8th Grade
•
Medium
Dinh Nguyen
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô đun cảm biến ánh sáng là.
Mạch điện cài đặt ánh sáng tác động của môi trường thành tín hiệu điều khiển.
Mạch điện cài đặt nhiệt độ tác động của môi trường thành tín hiệu điều khiển
Mạch điện dùng để biến đổi độ ẩm của môi trường thành tín hiệu điều khiển
Mạch điện dùng để biến đổi âm thanh thành tín hiệu điều khiển
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô đun cảm biến nhiệt độ là.
Mạch điện cài đặt ánh sáng tác động của môi trường thành tín hiệu điều khiển
Mạch điện dùng để biến đổi độ ẩm của môi trường thành tín hiệu điều khiển
Mạch điện dùng để biến đổi âm thanh thành tín hiệu điều khiển
Mạch điện cài đặt nhiệt độ tác động của môi trường thành tín hiệu điều khiển
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô đun cảm biến độ ẩm là.
Mạch điện cài đặt ánh sáng tác động của môi trường thành tín hiệu điều khiển
Mạch điện dùng để biến đổi âm thanh thành tín hiệu điều khiển
Mạch điện cài đặt độ ẩm của môi trường thành tín hiệu điều khiển
Mạch điện dùng để biến đổi độ ẩm của môi trường thành tín hiệu điều khiển
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm cơ bản của nghề kỹ sư điện tử.
Thiết kế và chỉ đạo việc xây dựng, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện.
Thiết kế và chỉ đạo việc xây dựng, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện tử.
Hỗ trợ sản xuất, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện.
Trực tiếp lắp đặt, vận hành, bảo trì, sửa chữa hệ thống, máy móc, thiết bị điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm cơ bản của nghề kỹ sư điện.
Thiết kế và chỉ đạo việc xây dựng, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện.
Thiết kế và chỉ đạo việc xây dựng, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện tử.
Hỗ trợ sản xuất, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện.
Trực tiếp lắp đặt, vận hành, bảo trì, sửa chữa hệ thống, máy móc, thiết bị điện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm cơ bản của nghề kỹ thuật viên kỹ thuật điện.
Thiết kế và chỉ đạo việc xây dựng, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện.
Thiết kế và chỉ đạo việc xây dựng, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện tử.
Hỗ trợ sản xuất, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện.
Trực tiếp lắp đặt, vận hành, bảo trì, sửa chữa hệ thống, máy móc, thiết bị điện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết kế và chỉ đạo việc xây dựng, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện.
Thiết kế và chỉ đạo việc xây dựng, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện tử.
Hỗ trợ sản xuất, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện.
Trực tiếp lắp đặt, vận hành, bảo trì, sửa chữa hệ thống, máy móc, thiết bị điện.
Thiết kế và chỉ đạo việc xây dựng, vận hành, bảo trì, sửa chữa máy móc, thiết bị điện
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
4 questions
End-of-month reflection
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Distribute and Combine Like Terms
Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes
Quiz
•
8th Grade
22 questions
Newton's Laws of Motion
Lesson
•
8th Grade