Sắp xếp sự nở vì nhiệt theo thứ tự tăng dần của các chất. Chọn câu trả lời đúng.

MẠCH ĐIỆN đến HỆ VẬN ĐỘNG Ở NGƯỜI

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Medium
Xuan Dinh
Used 67+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất khí, chất lỏng, chất rắn.
Chất lỏng, chất rắn, chất khí.
Chất rắn, chất khí, chất lỏng.
Chất rắn, chất lỏng, chất khí.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Tên dụng cụ và số chỉ của dụng cụ tương ứng trong hình là ...
Lưu ý: học sinh trả lời như: Tên dụng cụ là Ampe kế và số chỉ tương ứng là 1,6 A
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thiết bị nào có trong sơ đồ mạch điện ở hình bên?
một công tắc, hai pin, một ampe kế, một vôn kế, một bóng đèn điện, các dây dẫn
một công tắc, bốn pin, một ampe kế, một vôn kế, một bóng đèn điện, các dây dẫn
hai công tắc, một pin, một ampe kế, một vôn kế, một bóng đèn điện
một công tắc, hai pin, một ampe kế, một vôn kế, một bóng đèn điện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ nào là nguồn điện?
Ắc - quy
Bóng đèn.
Công tắc.
Dây dẫn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có một pin, một bóng đèn pin, một công tắc, các đoạn dây nối. Làm cách nào để bóng đèn pin phát sáng?
Ta phải dùng các đoạn dây nối để nối các dụng cụ: pin, bóng đèn, công tắc với nhau thành một mạch kín.
Nối đèn pin với pin
Không thể làm đèn pin phát sáng
Ta phải dùng các đoạn dây nối để nối các dụng cụ: pin, bóng đèn, công tắc với nhau thành một mạch hở
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng và đơn vị của cường độ dòng điện tương ứng là:
I, A (ampe).
F, N (niuton).
U, V (vôn).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng và đơn vị của hiệu điện thế tương ứng là:
I, A (ampe).
U, V (vôn).
F, N (niuton).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
47 questions
ÔN TẬP KTGKI KHTN8 2425 8.4 8.6

Quiz
•
8th Grade
50 questions
KHTN 8 - HH: Phản ứng hóa học - Biến đổi VL, PU, ĐLBTKL

Quiz
•
8th Grade
51 questions
ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ II - KHTN 8

Quiz
•
8th Grade
48 questions
Ôn Tập Kiểm Tra KHTN 8

Quiz
•
8th Grade
48 questions
Câu hỏi KHTN 8 HK 2

Quiz
•
8th Grade
53 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kỳ I Môn KHTN 8

Quiz
•
8th Grade
52 questions
CK 2

Quiz
•
8th Grade
50 questions
Đề Cương Vật Lý 8 Học Kì 2

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade