Cambridge 16 - Test 1 - Part 3

Cambridge 16 - Test 1 - Part 3

Professional Development

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THI KẾT THÚC VÀO ĐỜI I 2021

THI KẾT THÚC VÀO ĐỜI I 2021

Professional Development

40 Qs

Classic Tours - Coach Break Information

Classic Tours - Coach Break Information

Professional Development

36 Qs

Additional Practice 14 - 16

Additional Practice 14 - 16

Professional Development

46 Qs

Quiz chiều 25/10 (Speaking)

Quiz chiều 25/10 (Speaking)

Professional Development

42 Qs

Quiz chiều 05/11

Quiz chiều 05/11

Professional Development

42 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Professional Development

39 Qs

Đề thi thử Chứng chỉ Đại lý Bảo hiểm PNT 2

Đề thi thử Chứng chỉ Đại lý Bảo hiểm PNT 2

Professional Development

40 Qs

Đề thi thử Đại lý Bảo hiểm PNT 3

Đề thi thử Đại lý Bảo hiểm PNT 3

Professional Development

40 Qs

Cambridge 16 - Test 1 - Part 3

Cambridge 16 - Test 1 - Part 3

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Medium

Created by

Harry Vinh

Used 5+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Giai đoạn giới thiệu

= The ... stage

(1 từ bắt đầu bằng chữ "i")

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Các buổi hội thảo

= The workshop ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "s")

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Các tài liệu phát ra có nguồn nghiên cứu

= The ... with research sources

(1 từ bắt đầu bằng chữ "h")

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Thay đổi những đề xuất của họ

= To change their ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "p")

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Bằng cách đưa ra một lý do căn bản cho kế hoạch hành động của họ

= By giving a ... for their action plans

(1 từ bắt đầu bằng chữ "r")

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Bằng cách ít cụ thể hơn về kết quả

= By being less ... about the outcome

(1 từ bắt đầu bằng chữ "s")

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Bằng cách cung cấp một dòng thời gian và bản đồ tư duy

= By providing a ... and a mind map

(1 từ bắt đầu bằng chữ "t")

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?