ENGLISH 6: UNIT 8 - GETTING STARTED

ENGLISH 6: UNIT 8 - GETTING STARTED

6th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

what are you doing?

what are you doing?

KG - University

21 Qs

UNIT 8: SPORTS AND GAMES (3)

UNIT 8: SPORTS AND GAMES (3)

6th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

3rd Grade - University

20 Qs

PRESENT CONTINUOUS AND SIMPLE PRESENT

PRESENT CONTINUOUS AND SIMPLE PRESENT

6th Grade

22 Qs

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

6th - 7th Grade

20 Qs

do, play, study, have - Grade 6

do, play, study, have - Grade 6

6th Grade

20 Qs

UNIT 11: OUR GREENER WORLD (REVISION) (2)

UNIT 11: OUR GREENER WORLD (REVISION) (2)

6th Grade

20 Qs

grade 6

grade 6

6th - 7th Grade

25 Qs

ENGLISH 6: UNIT 8 - GETTING STARTED

ENGLISH 6: UNIT 8 - GETTING STARTED

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Thảo Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh của từ mang nghĩa: (n) trang thiết bị

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh của từ mang nghĩa: (n) môn võ Ka-ra-te

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh của từ mang nghĩa: (n) xin chúc mừng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh của từ mang nghĩa: (v) nhìn khỏe khoắn

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh của từ mang nghĩa: giỏi về cái gì

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh của từ mang nghĩa: đạp xe đạp

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ tiếng Anh của từ mang nghĩa: môn cờ vua

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?