K62, ôn tập âm ây

K62, ôn tập âm ây

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

K72 _ Long E.1

K72 _ Long E.1

1st Grade

12 Qs

Ktra Tiếng Anh Lớp 2

Ktra Tiếng Anh Lớp 2

1st - 2nd Grade

10 Qs

FF1- Unit 4

FF1- Unit 4

2nd - 3rd Grade

12 Qs

Ai nhanh hơn 28.4

Ai nhanh hơn 28.4

1st Grade

10 Qs

Bài ôn tập Tiếng Việt lớp 2 tuần 10

Bài ôn tập Tiếng Việt lớp 2 tuần 10

1st - 2nd Grade

10 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 4

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 4

3rd - 4th Grade

13 Qs

Unit1- lesson 1 - grade 3

Unit1- lesson 1 - grade 3

3rd Grade

8 Qs

88K-Quiz 3

88K-Quiz 3

1st Grade - Professional Development

10 Qs

K62, ôn tập âm ây

K62, ôn tập âm ây

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

van thi

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1. từ nào dưới đây chứa âm là ây?

sag

rat

braid

staff

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 2. Từ nào có chữ a được đọc là ây /ei/?

                                                               

same   

crag 

bear

car

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 3. Từ nào có chữ e đọc là ây?

                                                               

stem

cream  

rein

compete

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 4. từ nào chữ e đọc khác với chữ e trong các từ còn lại?

                                                          

eight 

obey    

vein   

tree

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Nhóm mặt chữ nào dưới đây được phát âm là ây?

ee; ey; -a-; ay; ai

ei; ey; a-; ay; ey

ei; ai; ay; ey; a-e

a-e; ia; ai; eo; ey

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Nhóm từ nào dưới đây mỗi từ đều chứa âm ây?

rain; grey; press; stay;

came; eighteen; play; lay

chain; wade; wall; sleigh

shape; taken; cause; saw

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 7. Từ nào có chữ a đọc khác các từ còn lại?

brain

brass

brace

bagel

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 8. Nhóm từ nào có từ KHÔNG CHỨA ÂM ÂY?

delay; clack; fade; crape;

reign; height; hey; slage

male; bait; grey; kay

fail; flake; kay; eighty