Fundamentals Type 10

Fundamentals Type 10

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẤT NƯỚC ( Nguyễn Khoa Điềm)

ĐẤT NƯỚC ( Nguyễn Khoa Điềm)

12th Grade

10 Qs

GỢI NHỚ BÀI TÂY TIẾN

GỢI NHỚ BÀI TÂY TIẾN

1st - 12th Grade

16 Qs

SỨC MẠNH CỦA LỜI NÓI

SỨC MẠNH CỦA LỜI NÓI

10th - 12th Grade

10 Qs

Ngữ Văn 12

Ngữ Văn 12

12th Grade

15 Qs

Au sans

Au sans

1st Grade - Professional Development

11 Qs

bài tây nguyên

bài tây nguyên

12th Grade

10 Qs

HEY EAPPOOS, COME HOME!

HEY EAPPOOS, COME HOME!

KG - Professional Development

10 Qs

KTSP TIVI

KTSP TIVI

1st - 12th Grade

15 Qs

Fundamentals Type 10

Fundamentals Type 10

Assessment

Quiz

Arts

12th Grade

Easy

Created by

Huyền Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào tương đương với 'especially important'?

Tạo thêm năng lượng, cung cấp năng lượng cho con người

Tốt nghiệp

Đặc biệt/cực kỳ quan trọng

Trải nghiệm đầy cảm hứng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'spend time (on) doing something'?

Tạo thêm năng lượng, cung cấp năng lượng cho con người

Tìm việc

Dành thời gian để làm gì

Suy nghĩ sâu xa về

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào tương đương với 'spend most of their lives worrying about working, studying and earning money'?

Tạo thêm năng lượng, cung cấp năng lượng cho con người

Dành thời gian để làm gì

Suy nghĩ sâu xa về

Dành hầu như thời gian cả đời để lo lắng về

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'the value of art'?

Giá trị của nghệ thuật

Thư giãn, giữ bình tĩnh

Truyền cảm hứng

Tuyệt vời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'to paint'?

Bức tranh/bức vẽ

Kiến trúc đương đại

Điêu khắc

Thư giãn, giữ bình tĩnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'contemporary architecture'?

Suy nghĩ sâu xa về

Kiến trúc đương đại

Trải nghiệm đầy cảm hứng

Tạo thêm năng lượng, cung cấp năng lượng cho con người

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'fascinating'?

Tuyệt vời

Truyền cảm hứng

Đặc biệt là với/cụ thể là với

Thư giãn, giữ bình tĩnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Arts