Q4.B18

Q4.B18

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kanji 12-13

Kanji 12-13

University

4 Qs

1-3 phần 1

1-3 phần 1

University

11 Qs

N5 - Bài 4  文法・語彙

N5 - Bài 4  文法・語彙

4th Grade - University

12 Qs

HSK2 - BÀI 7 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

HSK2 - BÀI 7 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

University

11 Qs

Tương đương dịch thuật

Tương đương dịch thuật

University

12 Qs

HSK1 - Bài 8 - Bài tập đọc

HSK1 - Bài 8 - Bài tập đọc

University

8 Qs

HSK2 - BÀI 15 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

HSK2 - BÀI 15 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

University

11 Qs

Q4.B18

Q4.B18

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Chuong Canh

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Khát

好吃

Gà xào ớt

辣子鸡丁

Đói

点(菜)

Gọi món

饿

Ngon miệng

2.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nghỉ đông

寒假

Ngoại tỉnh

Nghỉ

糖醋鱼

Tuần

放假

Cá chua ngọt

外地

3.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đèn băng

开玩笑

Nói đùa

玩笑

Dưới không

冰灯

Trò vui đùa

冰雕

Điêu khắc trên băng

零下

4.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Du lịch, ngao du

兵马俑

Thuyền

Tượng binh mã

计划

Kế hoạch

Đập, khe núi

游览

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thiên hạ

天堂

Thiên đường

Cảnh non nước

少数

Thiểu số

山水

Đứng đầu, đệ nhất

天下

6.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Vừa... vừa...

民族

Tuyến (du lịch)

路线

Dân tộc

一边···一边···

Khảo sát

考察

Phong tục

风俗

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Trường Giang

公费

Rừng bia

三峡

Trùng Khánh

长江

Đập Tam Hiệp

碑林

Công phí

重庆