unit 7 [3]

unit 7 [3]

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G10 - Unit 2 - Vocab quiz 2

G10 - Unit 2 - Vocab quiz 2

10th Grade

30 Qs

In-Text Citation PRACTICE

In-Text Citation PRACTICE

10th - 11th Grade

25 Qs

5B, 5D

5B, 5D

10th Grade

31 Qs

Mindset2 - Unit3 - Reading: How the younger generation consumes

Mindset2 - Unit3 - Reading: How the younger generation consumes

9th - 12th Grade

29 Qs

CD 26

CD 26

4th Grade - University

31 Qs

Unit 7: cultural diversity vocabulary

Unit 7: cultural diversity vocabulary

10th Grade

30 Qs

Các đuôi để phân biệt từ loại

Các đuôi để phân biệt từ loại

4th Grade - University

25 Qs

高階班T4W11翻譯單字

高階班T4W11翻譯單字

1st - 10th Grade

25 Qs

unit 7 [3]

unit 7 [3]

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Bài viết Bùi

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

identify [v]

nhận diện

điều hành

nâng cấp

lỗi sai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

operate [v]

nhận diện

điều hành

nâng cấp

lỗi sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

upgrade [v]

nhận diện

điều hành

nâng cấp

lỗi sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

error [n]

nhận diện

điều hành

nâng cấp

lỗi sai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

defect [n]

khuyết điểm

chính xác

lực lượng lao động

sản xuất

sản phẩm nông nghiệp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

precisely [adv]

khuyết điểm

chính xác

lực lượng lao động

sản xuất

sản phẩm nông nghiệp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

workforce [n]

khuyết điểm

chính xác

lực lượng lao động

sản xuất

sản phẩm nông nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?