Q2.B20

Q2.B20

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

A4 mandarin Final Exam

A4 mandarin Final Exam

4th Grade - University

20 Qs

HSK3

HSK3

University

20 Qs

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

University

20 Qs

Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

6th Grade - University

20 Qs

Chinese Quiz 对话 - by LYT

Chinese Quiz 对话 - by LYT

1st Grade - Professional Development

20 Qs

แบบทดสอบGEN2006 บทที่4

แบบทดสอบGEN2006 บทที่4

University

15 Qs

Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

6th Grade - University

20 Qs

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

University

15 Qs

Q2.B20

Q2.B20

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chuong Canh

Used 4+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Năm nay

明年

Năm sau nữa

后年

Năm ngoái

今年

Năm

去年

Sang năm

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thuộc, cầm t

Tốt nghiệp

Nhiều

多大

Bao nhiêu

毕业

Tuổi

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Số, ngày

 Chó

正好

Sinh nhật

生日

Tháng

Đúng lúc

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Dự định, tính

举行

Chuẩn bị

Dạ hội

晚会

Cử hành, tổ chức

准备

Qua, đón

打算

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Giờ

点(钟)

Chắc chắn

一定

Tham gia

参加

Thời gian

Ngay, liền

时间

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Chúc bạn sinh nhật vui vẻ

快乐

Vui vẻ

祝你生日快乐

Chúc

7.

REORDER QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

大学

毕业?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?