Bài 14: SQL - NGÔN NGỮ TRUY VẤN CÓ CẤU TRÚC
Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Nguyễn CNTT
Used 23+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 1: Câu truy vấn khởi tạo CSDL là:
A. CREATE DATABASE
B. CREATE TABLE
C. PRIMARY KEY
D. ALTER TABLE
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 2: Câu truy vấn khởi tạo bảng là:
A. CREATE DATABASE
B. CREATE TABLE
C. PRIMARY KEY
D. ALTER TABLE
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 3: Ý nghĩa của kiểu dữ liệu REAL là:
A. Số thực dấu phẩy động
B. Số nguyên
C. Ngày, tháng
D. Thời gian
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 4: Ý nghĩa của mẫu câu truy vấn GRANT là:
A. Cấp quyền cho người dùng
B. Thu hồi quyền đối với người dùng
C. Khởi tạo CSDL
D. Khai báo khoá ngoài
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 5: Ý nghĩa của câu truy xuất dữ liệu INSERT INTO <tên bảng>
VALUES <DS giá trị> là gì?
A. Thêm dữ liệu vào bảng <tên bảng> với giá trị lấy từ <danh sách giá trị>
B. Xoá các dòng trong bảng <tên bảng> thoả mãn <điều kiện>
C. Cập nhật <giá trị> cho trường có tên là <tên trường> trong bảng <tên bảng>
D. Liên kết các bảng theo điều kiện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 6: Ý nghĩa của câu truy vấn ALTER TABLE là:
A. Thay đổi định nghĩa bảng
B. Khai báo khoá chính
C. Khai báo khoá ngoài
D. Thu hồi quyền đối với người dùng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 7: Ý nghĩa của câu truy vấn DELETE FROM <tên bảng>
WHERE <điều kiện> là gì?
A. Thêm dữ liệu vào bảng <tên bảng> với giá trị lấy từ <danh sách giá trị>
B. Xoá các dòng trong bảng <tên bảng> thoả mãn <điều kiện>
C. Cập nhật <giá trị> cho trường có tên là <tên trường> trong bảng <tên bảng>
D. Liên kết các bảng theo điều kiện
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
13 questions
Công nghệ 4 kỳ II
Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Ôn tập thao tác Tinkdercad
Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Wawasan Kebangsaan
Quiz
•
1st Grade - Professio...
12 questions
CMD Windows 10 i terminal Linux
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
TRÀNG GIANG
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Peran Pelaku dalam Kegiatan Ekonomi
Quiz
•
10th - 12th Grade
12 questions
BÀI 7
Quiz
•
11th Grade
10 questions
ỨNG XỬ VĂN HÓA TRONG GIA ĐÌNH
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Education
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
11th Grade
34 questions
Geometric Terms
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Proportional Relationships And Constant Of Proportionality
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
10 questions
Unit 2: LS.Bio.1.5-LS.Bio.2.2 Power Vocab
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
