NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

University

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary for IELTS | Unit 4 - Lifestyles

Vocabulary for IELTS | Unit 4 - Lifestyles

10th Grade - University

59 Qs

TOEIC B - SESSION 16

TOEIC B - SESSION 16

University

60 Qs

English Grammar Adjective Verb Noun

English Grammar Adjective Verb Noun

5th Grade - Professional Development

60 Qs

VOCABULARY TEST - 1-6 MATURA ROZSZERZONA

VOCABULARY TEST - 1-6 MATURA ROZSZERZONA

7th Grade - University

60 Qs

Quiz 3-221

Quiz 3-221

11th Grade - University

59 Qs

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (PHẦN 1)

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (PHẦN 1)

University

60 Qs

PRE - UNIT 7

PRE - UNIT 7

University

58 Qs

TOEIC B - SESSION 6

TOEIC B - SESSION 6

University

65 Qs

NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Hường Thu

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

boardroom

phòng họp ban giám đốc
.n. cổ đông
sự giúp đỡ
n.tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

to be on sale

đang được giảm giá
(n) người quản lý
Cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
đặc điểm kỹ thuật, thông số

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

beneath

prep., adv.ở dưới, dưới thấp
n. kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
lái thử xe
đèn chùm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

get on board (the train)

lên tàu
địa điểm tổ chức
Sự làm suy yếu, sự sút kém, sự làm hư hỏng, sự hư hại
lo lắng về vấn đề gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

roughly

xấp xỉ, khoảng chừng
(v) làm tăng, nâng cao
di tích, di vật
(n) sự giống nhau

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

plain

adj. ngay thẳng, đơn giản, chất phác
được hướng dẫn làm gì
dễ gần, dễ tiếp cận
đá sa thạch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

postpone = delay = put off

v. trì hoãn
n lượng mưa
adj. rõ ràng, rành mạch
(n) xói mòn, bào mòn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?