PV 16

PV 16

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập từ vựng 11

Ôn tập từ vựng 11

9th - 12th Grade

12 Qs

Sports Topic

Sports Topic

6th - 12th Grade

15 Qs

Phrasal verb A->P

Phrasal verb A->P

9th - 12th Grade

18 Qs

Vocabulary test

Vocabulary test

11th Grade

15 Qs

Phrasal verbs - Friends Global 11-1E

Phrasal verbs - Friends Global 11-1E

11th Grade

15 Qs

Vocabulary quiz_September

Vocabulary quiz_September

9th - 12th Grade

17 Qs

L2.G9.W17.REVIEW GRAMMAR

L2.G9.W17.REVIEW GRAMMAR

9th Grade - University

12 Qs

Lọ Lem

Lọ Lem

11th - 12th Grade

10 Qs

PV 16

PV 16

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Look down on
cố gắng tìm kiếm
giải thích
chịu đựng, tha thứ
khinh thường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Put up with
chịu đựng, tha thứ
cố gắng xông vào phòng, tòa nhà, xe...để thực hiện hành động nào đó - bắt đầu (cười, nói, khóc...)
tra cứu, tham khảo tài liệu - cải tiến
ngừng sử dụng cái gì - sa thải nhân viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lay off
ngừng sử dụng cái gì - sa thải nhân viên
dựa vào, phụ thuộc vào, trông chờ vào
cố gắng tìm kiếm
giải thích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bring up
bắt kịp, đuổi kịp ai phía trước - bắt kịp (công việc, học tập)
khinh thường
chịu đựng, tha thứ
nuôi nấng ai - đề cập, nói đến cái gì - nôn mửa - làm cái gì xuất hiện trên màn hình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Account for
tra cứu, tham khảo tài liệu - cải tiến
giải thích
cố gắng tìm kiếm
cố gắng xông vào phòng, tòa nhà, xe...để thực hiện hành động nào đó - bắt đầu (cười, nói, khóc...)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Apply for
nộp đơn
tra cứu, tham khảo tài liệu - cải tiến
chỉ ra
đập vụn, vỡ nát - kết thúc (mối quan hệ, buổi họp, bữa tiệc, tụ tập) - sóng điện thoại yếu, mất tín hiệu - chia tay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Break down
hỏng hóc - buồn và bắt đầu khóc (đau lòng) - thất bại - trở nên tồi tệ
khinh thường
đập vụn, vỡ nát - kết thúc (mối quan hệ, buổi họp, bữa tiệc, tụ tập) - sóng điện thoại yếu, mất tín hiệu - chia tay
giải thích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?