GRADE 8 - UNIT 8 - SKILLS 2

GRADE 8 - UNIT 8 - SKILLS 2

8th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 8 - UNIT 9 - COMMUNICATION

GRADE 8 - UNIT 9 - COMMUNICATION

8th Grade

8 Qs

GRADE 8 - UNIT 11 - COMMUNICATION

GRADE 8 - UNIT 11 - COMMUNICATION

8th Grade

8 Qs

GRADE 8 - UNIT 7 - COMMUNICATON

GRADE 8 - UNIT 7 - COMMUNICATON

8th Grade

7 Qs

FUTURE SIMPLE

FUTURE SIMPLE

1st - 12th Grade

10 Qs

DOL 5.0 W3 - Revision

DOL 5.0 W3 - Revision

6th Grade - Professional Development

10 Qs

GRADE 8 - UNIT 8 - COMMUNICATION

GRADE 8 - UNIT 8 - COMMUNICATION

8th Grade

11 Qs

GRADE 8 -UNT 10 - SKILLS 2

GRADE 8 -UNT 10 - SKILLS 2

8th Grade

12 Qs

GRADE 7 - UNIT 2 - SKILLS 2

GRADE 7 - UNIT 2 - SKILLS 2

7th - 9th Grade

10 Qs

GRADE 8 - UNIT 8 - SKILLS 2

GRADE 8 - UNIT 8 - SKILLS 2

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Anh Thư

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

tiết kiệm thời gian

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

tính phổ biến

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

trả lại

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

thẻ tín dụng

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

phí vận chuyển

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

dịch vụ

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

người bán