CHỌN TÊN BIỂU ĐỒ

CHỌN TÊN BIỂU ĐỒ

12th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 42 ĐỊA 12

BÀI 42 ĐỊA 12

9th - 12th Grade

31 Qs

Đề thi thử tốt nghiệp môn Địa lí số 08

Đề thi thử tốt nghiệp môn Địa lí số 08

12th Grade - University

28 Qs

LUYỆN  2023 1

LUYỆN 2023 1

9th - 12th Grade

36 Qs

Tôi yêu môn Địa lí 1 ngày

Tôi yêu môn Địa lí 1 ngày

9th - 12th Grade

38 Qs

BÀI 36. DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ

BÀI 36. DUYÊN HẢI NAM TRUNG BỘ

12th Grade

30 Qs

Câu hỏi về Khí Quyển và Khí Hậu

Câu hỏi về Khí Quyển và Khí Hậu

8th Grade - University

28 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 ĐỊA 12

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 ĐỊA 12

12th Grade

37 Qs

ĐỊA 12. THƯƠNG MẠI DU LỊCH

ĐỊA 12. THƯƠNG MẠI DU LỊCH

12th Grade

31 Qs

CHỌN TÊN BIỂU ĐỒ

CHỌN TÊN BIỂU ĐỒ

Assessment

Quiz

Geography

12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Dai Mai

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Câu 1: Cho biểu đồ về cao su của nước ta giai đoạn 2010 - 2020:

A. Cơ cấu diện tích và sản lượng cao su.
B. Chuyển dịch cơ cấu diện tích và sản lượng cao su.
C. Quy mô diện tích và sản lượng cao su.
D. Tốc độ tăng trưởng diện tích và sản lượng cao su.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Câu 2: Cho biểu đồ về trình độ lao động trong độ tuổi lao động phân theo thành thị, nông thôn nước ta năm 2019.

A. Thay đổi cơ cấu lao động.
B. Quy mô lao động.
C. Tốc độ gia tăng lao động.
D. Cơ cấu lao động.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Câu 3: Cho biểu đồ về cà phê của nước ta giai đoạn 2010 - 2020:

A. Cơ cấu diện tích và sản lượng cà phê.
B. Quy mô diện tích và sản lượng cà phê.
C. Tốc độ tăng trưởng diện tích và sản lượng cà phê.
D. Chuyển dịch cơ cấu diện tích và sản lượng cà phê.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Câu 4: Cho biểu đồ về than và điện của Phi-lip-pin giai đoạn 2015 - 2019:

A. Tốc độ tăng trưởng sản lượng than và điện.
B. Sự chuyển dịch cơ cấu sản lượng than và điện.
C. Quy mô sản lượng than và điện.
D. Cơ cấu sản lượng than và điện.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Câu 5: Cho biểu đồ:

A. Qui mô số lượt khách và doanh thu từ du lịch nước ta.
B. Cơ cấu số lượt khách và doanh thu từ du lịch nước ta.
C. Tốc độ tăng số lượt khách và doanh thu từ du lịch nước ta.
D. Thay đổi cơ cấu số lượt khách và doanh thu từ du lịch nước ta.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Câu 6: Cho biểu đồ về dân số và tỉ lệ gia tăng dân số trung bình của nước ta giai đoạn 2009 - 2019:

A. Tốc độ tăng trưởng dân số và tỉ lệ gia tăng dân số.
B. Quy mô dân số và tỉ lệ gia tăng dân số trung bình.
C. Sự thay đổi cơ cấu dân số và tỉ lệ gia tăng dân số.
D. Cơ cấu dân số và tỉ lệ gia tăng dân số trung bình.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Câu 7: Cho biểu đồ về dân số nước ta, năm 2009 và 2019:

A. Sự chuyển dịch cơ cấu dân số theo nhóm tuổi.
B. Quy mô và cơ cấu dân số phân theo giới tính.
C. Quy mô và cơ cấu dân số phân theo nhóm tuổi.
D. Tốc độ tăng trưởng dân số phân theo nhóm tuổi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?