VOCAB UNIT 10 ANH 9

VOCAB UNIT 10 ANH 9

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary of Unit 8 tourism - G9

Vocabulary of Unit 8 tourism - G9

9th Grade

20 Qs

U10TUMOI

U10TUMOI

9th Grade

24 Qs

Từ mới Unit 10 lớp 9

Từ mới Unit 10 lớp 9

9th Grade

27 Qs

TOPIC: SPACE

TOPIC: SPACE

KG - Professional Development

25 Qs

kttx av9 bù

kttx av9 bù

9th Grade

20 Qs

english 9 unit 10

english 9 unit 10

9th Grade

24 Qs

Unit 10; Space travel - vocabulary

Unit 10; Space travel - vocabulary

9th Grade

24 Qs

Từ vựng ôn thi học kỳ 2 lớp 9 - UNIT 10

Từ vựng ôn thi học kỳ 2 lớp 9 - UNIT 10

9th Grade

25 Qs

VOCAB UNIT 10 ANH 9

VOCAB UNIT 10 ANH 9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Vân Trương

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/:

phi hành gia

thiên văn học

thiên hà

vệ tinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/:

kính thiên văn

phi hành gia

thiên văn học

thiên thạch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

attach (v) /əˈtætʃ/:

buộc, gài

trôi

hạ cánh

vận hành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

float (v) /fləʊt/:

hạ cánh

phóng

trôi (trong không gian)

vận hành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/

có đủ điều kiện cho sự sống

không cần xả nước

chuyến đi, nhiệm vụ

trang phục du hành vũ trụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

galaxy (n) /ˈɡæləksi

thiên hà

tên lửa

vệ tinh

vũ trụ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

land (v)

hạ cánh

cất cánh

phóng

vận hành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?