19)

doc 7-2023

Passage
•
Computers
•
University
•
Hard
nguyen hung
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1でも
2だから
3すると
4そのうえ
Answer explanation
Câu 19:
Ngữ cảnh:
Câu văn: 「大変なときもありましたが、みんなが助けてくれたので、続けることができました。19今学期から勉強が忙しくなって、先月アルバイトを辞めました。」
Câu này kể rằng nhờ đồng nghiệp giúp đỡ, Yên tiếp tục làm thêm, nhưng gần đây nghỉ việc do học bận. Ô trống cần một từ nối hợp lý giữa hai ý: tiếp tục làm thêm và nghỉ việc.
Lựa chọn:
でも (Nhưng)
だから (Vì vậy)
すると (Thế rồi)
そのうえ (Hơn nữa)
Đáp án đúng: 1. でも (Nhưng)
Giải thích:
Từ 「でも」dùng để biểu thị sự tương phản giữa hai ý. Ở đây, câu trước nói về việc tiếp tục làm thêm nhờ sự giúp đỡ, còn câu sau nói về việc nghỉ việc do học bận. Hai ý này đối lập nhau (tiếp tục → nghỉ), nên 「でも」là từ nối phù hợp, thể hiện sự chuyển hướng trong câu chuyện.
Ví dụ trong ngữ cảnh: 「大変なときもありましたが、みんなが助けてくれたので、続けることができました。でも今学期から勉強が忙しくなって、先月アルバイトを辞めました。」(Có lúc vất vả, nhưng nhờ mọi người giúp, tôi tiếp tục được. Nhưng kỳ này học bận, nên tôi nghỉ việc tháng trước.)
Lý do loại các lựa chọn khác:
2. だから (Vì vậy): Sai vì từ này biểu thị nguyên nhân-kết quả, nhưng nghỉ việc không phải hệ quả trực tiếp của việc tiếp tục làm thêm. Hai ý không có quan hệ nhân quả.
3. すると (Thế rồi): Sai vì từ này biểu thị sự tiếp diễn hoặc kết quả bất ngờ, nhưng câu này không kể theo trình tự mà thể hiện sự đối lập (tiếp tục → nghỉ).
4. そのうえ (Hơn nữa): Sai vì từ này bổ sung ý tương tự, nhưng nghỉ việc không phải bổ sung mà trái ngược với việc tiếp tục làm thêm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
20)
1書いておいた
2書きたかった
3書かれていた
4書いてほしかった
Answer explanation
Câu 20:
Ngữ cảnh:
Câu văn: 「店長は、店の仲間全員がメッセージを書いたと教えてくれました。カードに20のは、たくさんの感謝の言葉や応援の言葉でした。」
Câu này nói quản lý cho biết mọi đồng nghiệp viết lời nhắn trong thiệp, và ô trống cần một động từ miêu tả hành động liên quan đến lời nhắn trong thiệp.
Lựa chọn:
書いておいた (Đã viết sẵn)
書きたかった (Muốn viết)
書かれていた (Được viết)
書いてほしかった (Muốn được viết)
Đáp án đúng: 3. 書かれていた (Được viết)
Giải thích:
Cụm 「書かれていた」là dạng bị động của 「書く」(viết), nghĩa là “được viết”, dùng để miêu tả rằng trong thiệp có những lời nhắn do đồng nghiệp viết. Ngữ cảnh cho thấy Yên nhận thiệp và thấy các lời cảm ơn, động viên “được viết” trong đó, nên dạng bị động phù hợp để nhấn mạnh nội dung thiệp (không nhấn mạnh ai viết).
Ví dụ trong ngữ cảnh: 「カードに書かれていたのは、たくさんの感謝の言葉や応援の言葉でした。」(Những gì được viết trong thiệp là rất nhiều lời cảm ơn và động viên.)
Lý do loại các lựa chọn khác:
書いておいた (Đã viết sẵn): Sai vì dạng này ngụ ý người kể (Yên) hoặc quản lý viết, nhưng thiệp do đồng nghiệp viết, và không có sắc thái “sẵn sàng”.
書きたかった (Muốn viết): Sai vì từ này biểu thị mong muốn viết của người nói, nhưng câu này miêu tả nội dung thiệp đã có, không liên quan đến mong muốn.
書いてほしかった (Muốn được viết): Sai vì từ này ngụ ý Yên muốn ai đó viết lời nhắn, nhưng ngữ cảnh không cho thấy Yên mong đợi điều này mà chỉ xúc động khi nhận thiệp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
21)
1そこ
2大学
3その大学
4そういうところ
Answer explanation
Câu 21:
Ngữ cảnh:
Câu văn: 「もらったカードは部屋に飾って、21に行く前に必ず見ています。」
Câu này nói Yên trang trí thiệp trong phòng và xem nó mỗi ngày trước khi đi đâu đó. Ô trống cần một cụm từ chỉ nơi mà Yên đi sau khi xem thiệp.
Lựa chọn:
そこ (Nơi đó)
大学 (Đại học)
その大学 (Đại học đó)
そういうところ (Những nơi như vậy)
Đáp án đúng: 2. 大学 (Đại học)
Giải thích:
Bài văn đề cập Yên là du học sinh, học tại đại học, và nghỉ việc do “học bận” (「今学期から勉強が忙しくなって」). Việc xem thiệp để lấy động lực trước khi đi đâu đó rất có khả năng liên quan đến việc đi học tại đại học. 「大学」là lựa chọn cụ thể và phù hợp với ngữ cảnh, vì Yên xem thiệp để có tinh thần cho việc học.
Ví dụ trong ngữ cảnh: 「もらったカードは部屋に飾って、大学に行く前に必ず見ています。」(Tôi trang trí thiệp trong phòng và luôn xem nó trước khi đi đến trường đại học.)
Lý do loại các lựa chọn khác:
そこ (Nơi đó): Sai vì từ này quá chung chung, không chỉ rõ nơi cụ thể, và không có địa điểm nào được nhắc trước để “nơi đó” ám chỉ.
その大学 (Đại học đó): Sai vì bài văn chưa nhắc cụ thể đến một trường đại học nào trước đó để dùng 「その」(đại học đó). 「大学」chung chung tự nhiên hơn.
そういうところ (Những nơi như vậy): Sai vì từ này ám chỉ nhiều nơi thuộc một loại, nhưng ngữ cảnh không nói Yên đi nhiều nơi, mà có khả năng chỉ đi học (đại học).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
22)
1頑張っているのです
2頑張ることができるからです
3頑張っているみたいです
4頑張ることができそうです
Answer explanation
Câu 22:
Ngữ cảnh:
Câu văn: 「どんなに勉強が大変になっても、22。」
Câu này nói dù học tập khó khăn, Yên vẫn có động lực nhờ thiệp. Ô trống cần một cụm từ diễn đạt khả năng hoặc quyết tâm vượt qua khó khăn.
Lựa chọn:
頑張っているのです (Đang cố gắng)
頑張ることができるからです (Vì có thể cố gắng)
頑張っているみたいです (Cứ như đang cố gắng)
頑張ることができそうです (Có vẻ sẽ cố gắng được)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
24頑張ろうとあるが、どうしてそう思ったのか。
1自分でも忘れていた、アメリカに留学したいという夢が本当になったから。
2自分でも忘れていた、先生になりたいという夢が本当になったから。
3子供のころからずっと行きたいと思い続けていたアメリカに留学できたから。
4子供のころからずっとなりたいと思い続けていた先生になれたから。
Answer explanation
Câu 24:
Ngữ cảnh:
Bài văn kể về một người vừa trở về từ Mỹ sau khi du học, được mời dạy toán tại đại học từ tháng 4. Khi dọn phòng ở nhà bố mẹ, người này tìm thấy bài văn “Ước mơ của tôi” viết hồi tiểu học, trong đó nói muốn trở thành giáo viên. Người này đã quên ước mơ đó, nên rất bất ngờ khi thấy bài văn, nhưng cảm thấy động lực “cố gắng” vì ước mơ thời thơ ấu đã thành hiện thực.
Câu hỏi yêu cầu lý do tại sao người này nghĩ “phải cố gắng” (頑張ろう).
Lựa chọn:
自分でも忘れていた、アメリカに留学したいという夢が本当になったから。
(Vì ước mơ du học Mỹ, mà chính mình đã quên, đã thành hiện thực.)自分でも忘れていた、先生になりたいという夢が本当になったから。
(Vì ước mơ trở thành giáo viên, mà chính mình đã quên, đã thành hiện thực.)子供のころからずっと行きたいと思い続けていたアメリカに留学できたから。
(Vì đã thực hiện được ước mơ du học Mỹ mà từ nhỏ luôn mong muốn.)子供のころからずっとなりたいと思い続けていた先生になれたから。
(Vì đã trở thành giáo viên, điều mà từ nhỏ luôn muốn trở thành.)
Đáp án đúng: 2. 自分でも忘れていた、先生になりたいという夢が本当になったから。
Giải thích:
Bài văn nêu rõ: Người này tìm thấy bài văn viết hồi tiểu học, trong đó nói muốn làm giáo viên (「そこには、先生になりたいと書いてあった。」), nhưng đã quên ước mơ đó (「そんなことはすっかり忘れていたが」). Khi biết mình sắp dạy tại đại học, người này bất ngờ và cảm thấy động lực vì ước mơ thời thơ ấu vô tình thành hiện thực (「子供のころの夢が本当になったのだし、頑張ろうと思う。」). Lựa chọn 2 mô tả chính xác rằng lý do “cố gắng” là vì ước mơ trở thành giáo viên, vốn bị quên, nay đã thành thật.
Ví dụ trong ngữ cảnh: Lựa chọn 2 khớp với việc người này nhận ra ước mơ làm giáo viên (dù đã quên) trở thành hiện thực, dẫn đến quyết tâm “cố gắng”.
Lý do loại các lựa chọn khác:
自分でも忘れていた、アメリカに留学したいという夢が本当になったから。: Sai vì bài văn không nhắc đến việc du học Mỹ là ước mơ thời thơ ấu, cũng không nói người này quên ước mơ đó. Bài văn chỉ đề cập du học như sự kiện đã xảy ra, không liên quan đến lý do “cố gắng”.
子供のころからずっと行きたいと思い続けていたアメリカに留学できたから。: Sai vì bài văn không nói du học Mỹ là ước mơ từ nhỏ, càng không nói người này “luôn mong muốn” điều đó. Trọng tâm là ước mơ làm giáo viên, không phải du học.
子供のころからずっとなりたいと思い続けていた先生になれたから。: Sai vì bài văn nhấn mạnh người này đã quên ước mơ làm giáo viên (「すっかり忘れていた」), không phải “luôn mong muốn” từ nhỏ đến lớn. Lựa chọn này sai về sắc thái thời gian và tâm lý.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
23
夏祭りの日にホテル岩中に泊まっている人が、ホテルから受けられるサービスとして合っているのはどれか。
1浴衣を着れば、夏祭り会場まで、ホテルのバスが利用できる。
2ホテルのレストランで、ドリンクが1杯無料で飲める。
3ホテルから、好きな浴衣と帯が特別料金で借りられる。
4浴衣と帯の料金のほかに2、000円払えば、ホテルの人に着るのを手伝ってもらえる。
Answer explanation
Câu 23:
Ngữ cảnh:
Bài văn là tờ rơi từ khách sạn Iwanaka, thông báo về lễ hội mùa hè tại công viên Iwanaka vào ngày 11-12/8. Nội dung chính:
Khách sạn cung cấp xe buýt đưa đón giữa khách sạn và địa điểm lễ hội (khoảng 5 phút).
Người mặc yukata được nhận 1 ly đồ uống miễn phí tại bất kỳ cửa hàng nào trong lễ hội.
Khách sạn cho thuê yukata và obi với giá đặc biệt 2,000 yên/ngày, hỗ trợ mặc yukata nếu cần.
Khách muốn thuê yukata phải đăng ký tại quầy lễ tân.
Câu hỏi yêu cầu chọn dịch vụ mà khách sạn cung cấp cho khách lưu trú trong ngày lễ hội.
Lựa chọn:
浴衣を着れば、夏祭り会場まで、ホテルのバスが利用できる。
(Nếu mặc yukata, có thể sử dụng xe buýt của khách sạn đến địa điểm lễ hội.)ホテルのレストランで、ドリンクが1杯無料で飲める。
(Có thể uống 1 ly đồ uống miễn phí tại nhà hàng của khách sạn.)ホテルから、好きな浴衣と帯が特別料金で借りられる。
(Có thể thuê yukata và obi yêu thích từ khách sạn với giá đặc biệt.)浴衣と帯の料金のほかに2、000円払えば、ホテルの人に着るのを手伝ってもらえる。
(Ngoài phí thuê yukata và obi, trả thêm 2,000 yên để được nhân viên khách sạn giúp mặc.)
Đáp án đúng: 3. ホテルから、好きな浴衣と帯が特別料金で借りられる。
Giải thích:
Tờ rơi nêu rõ: 「ホテルでは、お好きな浴衣と帯を特別料金【1日2,000円】でお貸しします。」(Khách sạn cho thuê yukata và obi yêu thích với giá đặc biệt 2,000 yên/ngày). Lựa chọn 3 mô tả chính xác dịch vụ này, rằng khách lưu trú có thể thuê yukata và obi với giá ưu đãi, đúng với nội dung tờ rơi.
Ví dụ trong ngữ cảnh: Lựa chọn 3 phản ánh đúng dịch vụ thuê yukata mà khách sạn cung cấp cho khách trong ngày lễ hội.
Lý do loại các lựa chọn khác:
浴衣を着れば、夏祭り会場まで、ホテルのバスが利用できる。: Sai vì tờ rơi nói xe buýt khách sạn có sẵn cho tất cả khách (「会場とホテルの間は、ホテルのバスのご利用が可能です。」), không yêu cầu phải mặc yukata. Điều kiện mặc yukata chỉ liên quan đến đồ uống miễn phí, không phải xe buýt.
ホテルのレストランで、ドリンクが1杯無料で飲める。: Sai vì tờ rơi nói đồ uống miễnICO miễn phí chỉ áp dụng tại các cửa hàng trong địa điểm lễ hội (「浴衣を着ている方は、会場内のどの店でもドリンクが1杯無料になります。」), không phải tại nhà hàng của khách sạn.
浴衣と帯の料金のほかに2、000円払えば、ホテルの人に着るのを手伝ってもらえる。: Sai vì tờ rơi nói hỗ trợ mặc yukata là miễn phí (「浴衣の着方がわからない方は、お手伝いいたします。」), và phí 2,000 yên chỉ để thuê yukata và obi, không phải trả thêm để được giúp mặc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
25このメールによると、自分で野球場に行こうと思っている学生が、必ずしなければならないことは何か。
1
26日までに学校で招待券を受け取っておく。
2
26日までに学校で招待券を受け取って、当日、13時に野球場の前に集合する。
3
当日、12時に学校に行って、招待券を中川先生から受け取る。
4
当日、13時に野球場に行って、招待券を中川先生から受け取る。
Answer explanation
Câu 25:
Ngữ cảnh:
Bài văn là email từ trường tiếng Nhật Kawano gửi đến học sinh, thông báo về trận bóng chày mà trường nhận được vé mời:
Thời gian: 27/2 (Thứ Bảy), mở cửa 13:00, trận đấu bắt đầu 14:00.
Địa điểm: Sân bóng chày công viên Haruyama.
Thông tin vé: Học sinh chưa lấy vé phải đến văn phòng trước ngày 26/2 (Thứ Sáu).
Đi cùng giáo viên: Thầy Nakagawa sẽ đi cùng học sinh lo lắng về việc đi một mình. Những ai muốn đi cùng phải tập trung tại trường lúc 12:00 ngày trận đấu và có thể nhận vé từ thầy Nakagawa vào ngày đó.
Đi một mình: Những ai tự đi không cần tập trung tại trường hay sân bóng, nhưng phải mặc ấm vì trời lạnh.
Câu hỏi yêu cầu xác định việc bắt buộc mà học sinh tự đến sân bóng chày phải làm.
Lựa chọn:
26日までに学校で招待券を受け取っておく。
(Lấy vé mời tại trường trước ngày 26/2.)26日までに学校で招待券を受け取って、当日、13時に野球場の前に集合する。
(Lấy vé mời tại trường trước ngày 26/2 và tập trung trước sân bóng lúc 13:00 vào ngày trận đấu.)当日、12時に学校に行って、招待券を中川先生から受け取る。
(Vào ngày trận đấu, đến trường lúc 12:00 để nhận vé từ thầy Nakagawa.)当日、13時に野球場に行って、招待券を中川先生から受け取る。
(Vào ngày trận đấu, đến sân bóng lúc 13:00 để nhận vé từ thầy Nakagawa.)
Đáp án đúng: 1. 26日までに学校で招待券を受け取っておく。
Giải thích:
Email nêu rõ: 「まだ招待券を受け取っていない人は、26日(金)までに事務室に取りに来てください。」(Những ai chưa lấy vé mời phải đến văn phòng trước ngày 26/2). Đối với học sinh tự đi sân bóng, email nói: 「自分で行く人は、学校にも野球場にも集合する必要はありません。」(Những ai tự đi không cần tập trung tại trường hay sân bóng). Điều này cho thấy học sinh tự đi chỉ cần lấy vé trước tại trường (trước 26/2), không có yêu cầu tập trung hay nhận vé từ thầy Nakagawa. Lựa chọn 1 mô tả chính xác việc bắt buộc duy nhất: lấy vé trước ngày 26/2.
Ví dụ trong ngữ cảnh: Học sinh tự đến sân bóng chỉ cần đến văn phòng trường trước 26/2 để nhận vé, đúng như lựa chọn 1.
Lý do loại các lựa chọn khác:
2. 26日までに学校で招待券を受け取って、当日、13時に野球場の前に集合する。: Sai vì email nói rõ học sinh tự đi không cần tập trung tại sân bóng (「学校にも野球場にも集合する必要はありません。」). Yêu cầu tập trung lúc 13:00 trước sân bóng không tồn tại.
3. 当日、12時に学校に行って、招待券を中川先生から受け取る。: Sai vì việc nhận vé từ thầy Nakagawa vào ngày trận đấu (12:00 tại trường) chỉ áp dụng cho học sinh đi cùng thầy (「一緒に行きたい人は、12時に学校に集合してください。その場合、招待券は当日、中川先生からもらってもいいです。」). Học sinh tự đi không cần làm điều này.
4. 当日、13時に野球場に行って、招待券を中川先生から受け取る。: Sai vì không có thông tin nào trong email nói rằng thầy Nakagawa phát vé tại sân bóng lúc 13:00. Việc nhận vé từ thầy chỉ dành cho nhóm đi cùng, và diễn ra tại trường lúc 12:00. Học sinh tự đi phải lấy vé trước tại văn phòng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade