Lì xì đầu năm 10

Lì xì đầu năm 10

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHẢN ỨNG OXI HOÁ - KHỬ VÀ ỨNG DỤNG

PHẢN ỨNG OXI HOÁ - KHỬ VÀ ỨNG DỤNG

10th Grade

10 Qs

LỚP 10. PHẢN ỨNG OXI HÓA -KHỬ

LỚP 10. PHẢN ỨNG OXI HÓA -KHỬ

5th Grade - University

15 Qs

10. OXI HÓA KHỬ

10. OXI HÓA KHỬ

10th Grade

15 Qs

Tổng hợp kiến thức bài Oxi-Ozon

Tổng hợp kiến thức bài Oxi-Ozon

10th Grade

10 Qs

OXI - OZON

OXI - OZON

10th Grade

14 Qs

Nguyên tử và nguyên tố và BTH

Nguyên tử và nguyên tố và BTH

1st - 12th Grade

9 Qs

luyện tập chương 6-lớp 10 (1)

luyện tập chương 6-lớp 10 (1)

10th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP PHẢN ỨNG OXI HÓA KHỬ (10a2)

LUYỆN TẬP PHẢN ỨNG OXI HÓA KHỬ (10a2)

10th Grade

10 Qs

Lì xì đầu năm 10

Lì xì đầu năm 10

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Medium

Created by

Thanh Thanh Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong phân tử NH4NO3 thì số oxi hoá của 2 nguyên tử nitrogen là

-4 và +6

-3 và +5

-3 và +6

+1 và + 1

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho quá trình: Fe2+ → Fe3++ 1e. Đây là quá trình:

Oxi hóa

Tự oxi hóa - khử

Khử

Nhận proton

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của N trong NO2, NH4+, NO3- lần lượt là:

+2, +4, +5

+4, -3, +5

+4, -4, +5

+4, -3, +4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho phản ứng: 4HNO3 (đặc) + Cu → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O. Trong phản ứng này, HNO3 đóng vai trò

vừa là chất oxi hóa vừa là môi trường

là chất khử

là môi trường

là chất oxi hóa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số Ôxi hoá của N trong hợp chất HNO3 là

+3

+4

+5

+2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong phản ứng oxi hóa - khử, chất oxi hóa là chất

nhận proton

nhường proton

nhường electron

nhận electron

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây sai?

Chất oxi hóa gặp chất khử chưa chắc đã xảy ra phản ứng.

Sự oxi hóa là quá trình chất khử cho e.

Trong các hợp chất, số oxi hóa O luôn là -2.

Cacbon có nhiều mức oxi hóa (âm hoặc dương) khác nhau.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?