doc 7-2019

doc 7-2019

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

JFT QUIZ 2

JFT QUIZ 2

University

30 Qs

JFT QUIZ 12

JFT QUIZ 12

University

35 Qs

shinkanzen N3 (bai1-2)

shinkanzen N3 (bai1-2)

University

27 Qs

doc 7-2019

doc 7-2019

Assessment

Passage

Computers

University

Hard

Created by

nguyen hung

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(19)

1.できるのか知りたいです

2. できたのかわかりません

3. できたのか知りたかったです

4. でさるのかわかりませんでした

Answer explanation

✨【19】どうしたら日本人の友達が【19】。

Các lựa chọn:

  1. できるのか知りたいです

  2. できたのかわかりません

  3. できたのか知りたかったです

  4. できるのかわかりませんでした ✅

🧠 Phân tích:

  • Câu trước nói rằng:
     「大学では日本語の授業にだけ出ていたので日本人学生と話す機会はなく」
     → Tức là không có cơ hội nói chuyện, nên muốn có bạn người Nhật, nhưng không biết làm cách nào.

  • Cần một mẫu thể hiện sự bối rối và không chắc chắn trong quá khứ → “không biết mình có thể kết bạn với người Nhật hay không”.

So sánh lựa chọn:

  • ✖ できるのか知りたいです → hiện tại, nhưng đây đang kể chuyện quá khứ → sai thì

  • ✖ できたのかわかりません → "không biết là mình đã kết bạn chưa", dùng thể (quá khứ hoàn thành) không phù hợp.

  • ✖ できたのか知りたかったです → cũng sai vì dùng できた (đã kết bạn), trong khi đoạn văn là trước khi có bạn.

  • ✅ 4) できるのかわかりませんでした → chính xác: “Tôi đã không biết liệu mình có thể kết bạn được không.”

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(20)

1. つまり

2. そして

3. ところが

4. たとえば

Answer explanation

✨【20】クラブに入れば日本人の友達ができるのではないかと考えました。【20】、...

Các lựa chọn:

  1. つまり – “tức là”

  2. そして – “và rồi” ✅

  3. ところが – “nhưng mà”

  4. たとえば – “ví dụ như”

🧠 Phân tích:

  • Hai câu:
     「~と考えました。」
     「入り方を聞こうとしましたが、~」
    → Một hành động theo sau suy nghĩ, cần từ nối mang ý tiếp diễn logic, không trái ngược.

So sánh lựa chọn:

  • ✖ つまり → thường dùng để diễn đạt lại kết luận, không phù hợp.

  • ✅ 2) そして → rất phù hợp: “và rồi tôi định hỏi cách vào”.

  • ✖ ところが → dùng khi có kết quả ngược lại, nhưng đây không phải phản bác.

  • ✖ たとえば → không hề đưa ví dụ gì ở đây.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(21)

1.ないそうです

2.ないのでしょうか

3. ないと思ったからです

4. ないかもしれないと思いました

Answer explanation

✨【21】...ずっと日本人学生と友達になる機会は【21】

Các lựa chọn:

  1. ないそうです

  2. ないのでしょうか

  3. ないと思ったからです

  4. ないかもしれないと思いました ✅

🧠 Phân tích:

  • Mệnh đề trước nói:
     「クラブに入らなかったら」
    → Nếu không vào CLB thì có thể mất cơ hội làm quen với sinh viên Nhật → diễn tả suy đoán mang tính tiêu cực.

So sánh lựa chọn:

  • ✖ ないそうです → "nghe nói là không có", nhưng đây là suy nghĩ của người viết, không phải thông tin từ người khác.

  • ✖ ないのでしょうか → nghi vấn lịch sự, không phù hợp câu tường thuật.

  • ✖ ないと思ったからです → nghe như đã chắc chắn, không phù hợp với ngữ cảnh suy đoán không chắc chắn.

  • ✅ 4) ないかもしれないと思いました → phù hợp: “Tôi đã nghĩ có thể sẽ không có cơ hội”.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(22)

1. 答えてやりました

2. 答えてもらえました

3. 答えてくれました

4. 答えてあげられました

Answer explanation

✨【22】彼女は質問に丁寧に【22】

Các lựa chọn:

  1. 答えてやりました

  2. 答えてもらえました

  3. 答えてくれました ✅

  4. 答えてあげられました

🧠 Phân tích:

  • Chủ ngữ là 彼女 → bạn sinh viên Nhật

  • Cô ấy trả lời câu hỏi của “tôi” → hành động có lợi cho người nói, dùng mẫu ~てくれる

So sánh lựa chọn:

  • ✖ 答えてやりました → chủ thể là tôi làm cho người khác, hoàn toàn ngược lại.

  • ✖ 答えてもらえました → "tôi nhận được", nhưng không tự nhiên trong ngữ cảnh kể lại hành động của người khác.

  • ✅ 3) 答えてくれました → đúng: “Cô ấy đã trả lời tôi một cách lịch sự.”

  • ✖ 答えてあげられました → “tôi đã trả lời cho người khác”, sai chủ ngữ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(23)

1. あのとき

2.そんなとき

3. このときも

4. どんなときも

Answer explanation

✨【23】【23】あきらめないでクラブの入り方を聞いたから、こんなに速く友達ができた...

Các lựa chọn:

  1. あのとき ✅

  2. そんなとき

  3. このときも

  4. どんなときも

🧠 Phân tích:

  • Câu đang hồi tưởng lại thời điểm mà người viết quyết định hỏi cách vào CLB → cần một biểu hiện chỉ quá khứ cụ thể.

So sánh lựa chọn:

  • ✅ 1) あのとき → “Lúc đó” → hoàn hảo cho việc hồi tưởng quá khứ.

  • ✖ そんなとき → “khi như thế”, hơi chung chung, không chỉ thời điểm cụ thể.

  • ✖ このときも → “lần này cũng”, không hợp logic vì không có sự so sánh trước đó.

  • ✖ どんなときも → “dù là lúc nào”, quá rộng và trừu tượng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(24) 進学について相談をしたい人は、と゚うすればいいか。

1. 進学指導室のパソコンで二日前までに予約をし、当日、進学指導室に行く。

2. 進学指導室のパソコンで当日までに予約をし、進学指導室に行く。

3. 希望する時間を先生に言って予約をし、当日、進学指導室に行く。

4. 予約する必要はなく、好きな時間に進学指導室へ行く。

Answer explanation

Câu hỏi 24:
進学について相談をしたい人は、どうすればいいか。
(Những người muốn tư vấn về việc học lên thì nên làm gì?)


🔍 Phân tích đoạn văn theo từng câu:

進学指導室には、大学案内や過去の入試問題など、いろいろな資料が置いてあります。
→ Phòng hướng dẫn học lên có nhiều tài liệu như giới thiệu đại học, đề thi cũ, v.v.

また、進学指導の先生に相談もできます。
→ Ngoài ra, còn có thể tư vấn với thầy cô phụ trách hướng dẫn học lên.

進学指導室の資料は、開室時間中はいつでも自由に利用できます。
→ Các tài liệu trong phòng thì có thể sử dụng tự do trong giờ mở cửa.

進学について相談したい人は、進学指導室にあるパソコンで予約してください。
✅ → Những người muốn tư vấn thì hãy đặt lịch bằng máy tính trong phòng hướng dẫn học lên.

予約の受け付けは二日前までです。
✅ → Việc đặt lịch phải làm trước đó 2 ngày.

当日は、遅れないように進学指導室に行ってください。
→ Đến ngày hẹn, hãy đến phòng hướng dẫn đúng giờ.


📌 Tóm tắt yêu cầu tư vấn:

  • 👉 Phải đặt lịch trước 2 ngày bằng máy tính trong phòng hướng dẫn.

  • 👉 Đến đúng giờ vào ngày đã đặt.


Phân tích lựa chọn sai:

  • 2) 進学指導室のパソコンで当日までに予約をし、進学指導室に行く。
    → "Đặt lịch đến trước ngày hôm đó" → ❌ Không đúng, phải ít nhất 2 ngày trước, không phải sát ngày.

  • 3) 希望する時間を先生に言って予約をし、当日、進学指導室に行く。
    → "Nói với thầy cô để đặt lịch" → ❌ Không đúng cách đặt lịch, đoạn văn nói là phải đặt qua máy tính trong phòng.

  • 4) 予約する必要はなく、好きな時間に進学指導室へ行く。
    → "Không cần đặt lịch, đến lúc nào cũng được" → ❌ Sai hoàn toàn, đã ghi rõ là phải đặt trước 2 ngày.


Đáp án đúng:

1) 進学指導室のパソコンで二日前までに予約をし、当日、進学指導室に行く。
→ Chính xác theo yêu cầu của đoạn văn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(25) 引っ越し会社の人によると、白い箱を使うのはどうしてか。



1. 白い箱のほうが茶色い箱より柽く作られているから

2. 白い箱は茶色い箱よりきれいに見えるから

3. 白はほかの色より荷物の污れがわかりやすい色だから

4. 白はほかの色より荷物が栲いと感じる色だから

Answer explanation

Câu hỏi 25:
引っ越し会社の人によると、白い箱を使うのはどうしてか。
(Theo người của công ty chuyển nhà, tại sao lại dùng hộp màu trắng?)


🔍 Phân tích đoạn văn theo từng câu:

先月引っ越しをした。
→ Tháng trước tôi đã chuyển nhà.

その時、引っ越し会社の人が「荷物はこれに入れてください。」と言って持ってきたのは、白いダンボール箱だった。
→ Người của công ty chuyển nhà đưa đến thùng các-tông màu trắng để bỏ đồ vào.

私は何度も引っ越しをしたが、今まで頼んだ引っ越し会社が持ってきたダンボール箱は、いつも茶色だった。
→ Những lần chuyển trước thì thùng lúc nào cũng là màu nâu.

白はきれいだけど、汚れやすい。
→ Màu trắng thì đẹp nhưng dễ bẩn.

どうしてだろうと思って聞いてみた。
→ Tôi thấy lạ nên đã hỏi thử.

同じ重さの荷物でも、白だとほかの色より軽く感じるのだそうだ。
✅ → Người ta nói: Dù cùng trọng lượng, nhưng màu trắng làm cảm thấy nhẹ hơn so với các màu khác.

なるほど、重い荷物を運ぶ仕事をやりやすくする工夫だったのだ。
→ Ra là vậy, đó là một cách làm cho công việc vận chuyển nhẹ nhàng hơn.


📌 Tóm tắt ý chính:

  • Màu trắng giúp cảm giác đồ đạc nhẹ hơn, dù thực chất trọng lượng như nhau.

  • Đây là một mẹo tâm lý giúp công việc bớt cực hơn cho người vận chuyển.


Phân tích lựa chọn sai:

  • 1) 白い箱のほうが茶色い箱より軽く作られているから
    → "Hộp trắng nhẹ hơn hộp nâu" → ❌ Sai. Đoạn văn nói rõ là trọng lượng bằng nhau, chỉ cảm giác là nhẹ hơn.

  • 2) 白い箱は茶色い箱よりきれいに見えるから
    → "Vì hộp trắng nhìn đẹp hơn hộp nâu" → ❌ Tuy có đề cập "trắng thì đẹp", nhưng không phải lý do chính để chọn màu trắng.

  • 3) 白はほかの色より荷物の汚れがわかりやすい色だから
    → "Màu trắng dễ thấy bẩn hơn các màu khác" → ❌ Có nói "trắng dễ bẩn", nhưng đây là điểm bất lợi, không phải lý do để chọn.


Đáp án đúng:

4) 白はほかの色より荷物が軽いと感じる色だから
→ Chính xác! Đoạn văn nói rõ đây là lý do công ty chọn hộp màu trắng, vì giúp cảm thấy nhẹ hơn về mặt tâm lý.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Similar Resources on Quizizz