Từ vựng tiếng hàn bài 14 trung cấp 3

Từ vựng tiếng hàn bài 14 trung cấp 3

3rd Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VĂN 3, ÔN TẬP CHÍNH TẢ

VĂN 3, ÔN TẬP CHÍNH TẢ

3rd - 5th Grade

30 Qs

Ôn Tập Quiz

Ôn Tập Quiz

3rd Grade

25 Qs

Từ vựng Minna bài 1

Từ vựng Minna bài 1

1st - 5th Grade

30 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG B6 15/4

RUNG CHUÔNG VÀNG B6 15/4

2nd - 3rd Grade

30 Qs

汉语练习 - 01

汉语练习 - 01

1st - 3rd Grade

30 Qs

Từ vựng tiếng hàn bài 10 sơ cấp 2

Từ vựng tiếng hàn bài 10 sơ cấp 2

3rd Grade

26 Qs

Ôn tập bài số 9, 10

Ôn tập bài số 9, 10

1st - 8th Grade

30 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG KHỐI 3

RUNG CHUÔNG VÀNG KHỐI 3

3rd Grade

30 Qs

Từ vựng tiếng hàn bài 14 trung cấp 3

Từ vựng tiếng hàn bài 14 trung cấp 3

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Hiền Thị

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

대사 có nghĩa là:

Diễn viên

Lời thoại

Đạo diễn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

실감나다 có nghĩa là:

Diễn xuất tốt

Cảm giác như thật

Biểu diễn, đóng (kịch, phim...)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

조연 có nghĩa là:

Cảnh

Vai phụ

Đạo diễn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

배경음악 dịch ra tiếng Việt là:

Nhạc nền

Cảm giác như thật

Người có tài năng, người nổi tiếng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

촬영하다 nghĩa là:

Trình, chiếu

Đặt vé

Quay phim

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

배우 có nghĩa là:

Diễn viên

Đạo diễn

Nhạc sĩ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

연기를 잘하다 dịch sang tiếng Việt là:

Quay phim

Diễn xuất tốt

Đặt vé

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?