Vocabulary 8

Vocabulary 8

11th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập GHK I

ôn tập GHK I

7th Grade - University

37 Qs

Unit 6 Global warming

Unit 6 Global warming

11th Grade

29 Qs

Galaxy Battle 2

Galaxy Battle 2

1st - 12th Grade

30 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

KG - 12th Grade

33 Qs

Unit 2 lớp 11 Relationship

Unit 2 lớp 11 Relationship

11th Grade

31 Qs

GRADE9.V.U3

GRADE9.V.U3

9th - 12th Grade

34 Qs

Các tính từ phổ biến

Các tính từ phổ biến

11th Grade

30 Qs

Vocabulary 8

Vocabulary 8

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Bùi Linh

Used 2+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fork (n)

Nghi thức

Thái độ

Cái dĩa

Hiểu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Etiquette (n)

Nghi thức

Vùng vẫy, vật lộn, đấu tranh

Chuẩn mực

Quan điểm, cái nhìn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attitude (n)

Thái độ

Thú nhận

Độc lập, tự lập

Thanh niên, trẻ vị thành niên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Struggle (v)

Không thể tránh khỏi

Không chính xác

Vi phạm

Vùng vẫy, vật lộn, đấu tranh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Comprehend (v)

Độc lập

Thú nhận

Hiểu

Chuẩn mực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adolescent (n)

Thanh niên, trẻ vị thành niên

Quan điểm, cái nhìn

Thái độ

Cái dĩa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Inevitable (adj)

Không thể tránh khỏi

Độc lập, tự lập

Quan điểm, cái nhìn

Vi phạm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?