Vocabulary 6

Vocabulary 6

11th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

u4 gì gì đó

u4 gì gì đó

11th Grade

25 Qs

BÀI UNIT 4 TIẾNG ANH LỚP 11 THÍ ĐIỂM

BÀI UNIT 4 TIẾNG ANH LỚP 11 THÍ ĐIỂM

11th Grade

30 Qs

Listening - Lesson 2 - DC 1.1 - New City

Listening - Lesson 2 - DC 1.1 - New City

9th - 12th Grade

30 Qs

Unit 4. CARING FOR THOSE IN NEED

Unit 4. CARING FOR THOSE IN NEED

11th Grade

30 Qs

Future continuous

Future continuous

8th - 12th Grade

25 Qs

 E2, U7, vob 1

E2, U7, vob 1

11th Grade

28 Qs

Câu hỏi về giáo dục mầm non

Câu hỏi về giáo dục mầm non

11th Grade

21 Qs

vocabulary

vocabulary

11th Grade

21 Qs

Vocabulary 6

Vocabulary 6

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Bùi Linh

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Approach (n)

Duy nhất

Biện pháp

Tỉ lệ

Cách tiếp cận, sự tiếp cận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Consist (v)

Định giá

Đồng hành, đi kèm

Hạn chế

Bao gồm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Solely (adv)

Sức chứa

Sự sở hữu, sự chiếm giữ

Duy nhất

Thiếu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pricing (n)

Định giá

Đồng hành, đi kèm

Bổ sung

Phục hồi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Accompany (v)

Đồng hành, đi kèm

Duy nhất

Hạn chế

Tỉ lệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Complementary (adj)

Thiếu

Phục hồi

Bổ sung

Tập trung

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Curb (v)

Bổ sung

Cách tiếp cận, sự tiếp cận

Phục hồi

Hạn chế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?