Vocabulary 5

Vocabulary 5

11th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

igloo

igloo

9th Grade - University

23 Qs

grade 11. unit 6. global warming

grade 11. unit 6. global warming

11th Grade

27 Qs

E11 - UNIT 9 - PART 1

E11 - UNIT 9 - PART 1

11th Grade

27 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 2

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 2

KG - 12th Grade

29 Qs

Kiểm tra từ vựng Life Story

Kiểm tra từ vựng Life Story

9th - 12th Grade

33 Qs

[Cam 11-reading-T2P1] Raising the Mary Rose

[Cam 11-reading-T2P1] Raising the Mary Rose

9th - 12th Grade

28 Qs

8 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 12 UNIT 1

8 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 12 UNIT 1

1st - 12th Grade

32 Qs

E11 - UNIT 11 - PART 1

E11 - UNIT 11 - PART 1

11th Grade

23 Qs

Vocabulary 5

Vocabulary 5

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Bùi Linh

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reverse (v)

Thủ phạm

Đảo lộn

Được coi là nguyên nhân bởi

Sự cố gắng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tonne (n)

Tấn

Thủ phảm

Sự xuống cấp

HIện ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

culprit (n)

Thủ phạm

Được coi là nguyên nhân

Do đó, vì thế

Đấu tranh, vật lộn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attributable (adj) (+to)

Thay thế

Không ngừng, liên tục

Đạt, chạm tới

Được coi là nguyên nhân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Alternative (adj)/(n)

Đảo lộn

Thuộc về sinh thái học

(adj) thay thế

(n) lựa chọn

Loại trừ xã hội

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thus (conj)

Do đó, vì thế

Thủ phạm

Thay thế

Hiện ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ecology (n)

Đảo lộn

Sự cố gắng

Sinh thái học

Sự xuống cấp, sự làm xấu đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?