HSK3 BAI 18

HSK3 BAI 18

5th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

道德教育

道德教育

5th Grade

10 Qs

二年级华文常识我最行1

二年级华文常识我最行1

1st - 5th Grade

10 Qs

棋盘里的智慧

棋盘里的智慧

1st - 12th Grade

10 Qs

分號「;」學習

分號「;」學習

KG - 6th Grade

8 Qs

五年级设计与工艺

五年级设计与工艺

1st - 12th Grade

13 Qs

太空旅人【理解篇】

太空旅人【理解篇】

5th Grade

10 Qs

五年级美术 单元六 爱护地球

五年级美术 单元六 爱护地球

5th Grade

10 Qs

納斯卡巨畫_配詞

納斯卡巨畫_配詞

2nd - 6th Grade

9 Qs

HSK3 BAI 18

HSK3 BAI 18

Assessment

Quiz

Arts

5th Grade

Medium

Created by

công việc

Used 3+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp LƯỢNG TỪ VÀ DANH TỪ tương ứng

名片

工作

时间

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp CHỮ HÁN VÀ PINYIN tương ứng

tóngyì

特点

xiāngxīn

相信

tèdiǎn

机会

jīhuì

国家

guójiā

同意

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp CHỮ HÁN VÀ NGHĨA tương ứng

cơ hội

特点

đồng

机会

tin tưởng

国家

quốc gia

同意

đặc điểm

相信

4.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

这​ (a)   个人中,你最聪明的,有​ (b)   会来我公司工作。

Zhè ​ (c)   gèrén zhōng, nǐ zuì cōngmíng de, yǒu ​ (d)   huì lái wǒ gōngsī gōngzuò.

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

我​ (a)   朋友去看小丽,她生病了,但我们不知道买哪​ (b)   水果好。

Wǒ ​ (c)   péngyǒu qù kàn xiǎo lì, tā shēngbìngle, dàn wǒmen bù zhīdào mǎi nǎ ​ (d)   shuǐguǒ hǎo.

zhǒng

6.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

这个地​ (a)   房子太贵了,那么小就要三百多​ (b)   了。

Zhège dì​ (c)   fángzi tài guìle, nàme xiǎo jiù yào sānbǎi duō ​ (d)   le.

fāng
wàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.你是从哪个…………来的?

地方

动物

而且

特别

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?