Tư duy ngôn ngữ 4

Tư duy ngôn ngữ 4

3rd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TNTV lớp 2

TNTV lớp 2

2nd Grade - University

17 Qs

tieng viet lop 3 cuoi ki 2

tieng viet lop 3 cuoi ki 2

3rd Grade

20 Qs

Tiếng Việt 3

Tiếng Việt 3

3rd Grade

20 Qs

VÒNG 1: TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 5

VÒNG 1: TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 5

3rd Grade

20 Qs

Tiếng Nhật vỡ lòng - bài 11

Tiếng Nhật vỡ lòng - bài 11

3rd Grade

20 Qs

N5 - Bài 19  文法・漢字・語彙

N5 - Bài 19  文法・漢字・語彙

3rd Grade

16 Qs

BT Tiếng Việt

BT Tiếng Việt

1st - 5th Grade

15 Qs

3T2 - Ôn tập Thứ Tư (13/10/2021)

3T2 - Ôn tập Thứ Tư (13/10/2021)

3rd Grade

20 Qs

Tư duy ngôn ngữ 4

Tư duy ngôn ngữ 4

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

huyen huong

Used 7+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với từ ' lạnh lẽo'
lạnh toát
lành lạnh
nóng rực
ấp áp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với từ ' chặt chẽ'
lỏng lẻo
chặt cứng
lỏng lỏng
chằn chặt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với từ ' gầy yếu'
yếu ớt
khỏe mạnh
yếu mềm
béo khỏe
óng

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ trái nghĩa chỉ vị trí
cao- thấp
trên- dưới
trong - ngoài
phải- trái
ngày - đêm

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ trái nghĩa chỉ thời tiết
ngày- đêm
nóng- lạnh
mưa - nắng
cao- thấp

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ trái nghĩa chỉ 'vị'
măn- nhạt
ấm- mát
ra - vào
đậm- nhạt
mằn mặn- nhàn nhạt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ điền vào câu sau: Tưởng dễ hóa …
khổ
sướng
khó
buồn
trời- lạnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?