G11 - UNIT 9.4

G11 - UNIT 9.4

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REVISION 2

REVISION 2

11th - 12th Grade

18 Qs

Ôn tập biện pháp nhân hoá

Ôn tập biện pháp nhân hoá

1st - 12th Grade

12 Qs

Vocabulary Practice

Vocabulary Practice

11th Grade

10 Qs

tv 11

tv 11

11th Grade

10 Qs

CNC-VINA English Test Day 23

CNC-VINA English Test Day 23

1st - 12th Grade

15 Qs

NHANH NHƯ CHỚP

NHANH NHƯ CHỚP

1st - 12th Grade

10 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

KG - Professional Development

15 Qs

G11 - UNIT 9.4

G11 - UNIT 9.4

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Vu Mai Chinh

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tính từ của offense (sự xúc phạm/sự vi phạm)

offenseful

offensive

offenseless

offension

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rude

thô lỗ, bất lịch sự

lịch sự

dịu dàng

cứng rắn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lie (v) (n) - liar (n)

nằm - người nằm

nằm - người nói dối

nói dối - người nói dối

nói dối - người nằm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shame

sự do dự

niềm vinh dự

niềm tự hào

sự xấu hổ, ngượng ngùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shameless (adj)

ngượng ngùng

xấu hổ

không biết xấu hổ

e thẹn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ashamed (adj)

xấu hổ

nhút nhát

dè dặt

tự tin

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

embarrass (v) - embarrassed (adj)

làm cho bối rối - bối rối

làm cho xấu hổ - xấu hổ

thúc đẩy - có tính chất thúc đẩy

khuyến khích - có tính chất khuyến khích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?