TỪ TRÁI NGHĨA, TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA, TỪ ĐỒNG NGHĨA

4th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Biểu hiện cảm xúc

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Biểu hiện cảm xúc

1st - 5th Grade

20 Qs

CD TỪ LOẠI

CD TỪ LOẠI

4th - 5th Grade

21 Qs

Bài tập ôn tập Tiếng Trung

Bài tập ôn tập Tiếng Trung

1st - 3rd Grade

20 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

4th Grade

20 Qs

Ôn Tập: Từ đồng nghĩa & Thành ngữ, tục ngữ

Ôn Tập: Từ đồng nghĩa & Thành ngữ, tục ngữ

1st - 5th Grade

20 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st - 5th Grade

21 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ I

ÔN TẬP HỌC KÌ I

1st - 5th Grade

20 Qs

Ai thông minh hơn học sinh lớp 5?

Ai thông minh hơn học sinh lớp 5?

1st - 5th Grade

20 Qs

TỪ TRÁI NGHĨA, TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA, TỪ ĐỒNG NGHĨA

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Hương

Used 3+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây cùng nghĩa với từ "phong cảnh"?

cảnh sát

cảnh vệ

cảnh quan

cảnh báo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với từ "yếu" trong trường hợp dưới đây:

Đến ngày hôm nay, cơn bão yếu dần, mực nước sông giảm xuống.

 

vững

khoẻ

giỏi

mạnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ, tục ngữ nào sau đây có cặp từ trái nghĩa?

Chân cứng đá mềm

Ở hiền gặp lành

Nhường cơm sẻ áo

Máu chảy ruột mềm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ, tục ngữ nào sau đây có cặp từ trái nghĩa?

Có chí thì nên

Trước lạ sau quen

Thắt lưng buộc bụng

Năng nhặt chặt bị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền cặp từ trái nghĩa thích hợp vào thành ngữ sau:

 Trước .... sau .........

lạ-quen

quen lạ

xa-gần

gần-xa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ trái nghĩa trong câu: “Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ.”?

đi — già — trẻ

Đi — về, già — trẻ

đi — về, già — hỏi

đi — hỏi, già — trẻ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ thích hợp đề điền vào chỗ trống trong câu sau:

 

Áo rách....... vá hơn lành ...... may

dễ - khó

nhanh-chậm

khéo-vụng 

xấu -đẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?