Ngày 5 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Ngày 5 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

1st - 5th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hội vui học tập Khối 5 - Tuần 4

Hội vui học tập Khối 5 - Tuần 4

5th Grade

26 Qs

คำศัพท์ HSK 1

คำศัพท์ HSK 1

4th - 12th Grade

25 Qs

Hội vui học tập K5 tuần 27

Hội vui học tập K5 tuần 27

5th Grade

24 Qs

Ngày 11 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Ngày 11 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

1st - 5th Grade

24 Qs

Ngày 12 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Ngày 12 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

1st - 5th Grade

25 Qs

Ngày 4 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Ngày 4 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

1st - 5th Grade

32 Qs

Ngày 9 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Ngày 9 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

1st - 5th Grade

24 Qs

Ngày 1 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Ngày 1 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

1st - 5th Grade

25 Qs

Ngày 5 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Ngày 5 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]

Assessment

Passage

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Karn Chế

Used 4+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

CLASSIFICATION QUESTION

5 mins • 18 pts

Sắp xếp các từ vào cột phụ âm cuối phù hợp

Groups:

(a) จ

,

(b) ช

,

(c) ต

,

(d) ท

ตำรว...

เม...ตา

มารยา...

สนิ...

อนุญา...

ร้ายกา...

อดี...

ผลิ...

บา...

สำเร็...

บว...

จิ...ใจ

ประเภ...

เก่งกา...

อุ...ยาน

ตรว...

ประโย...น์

เสร็...

2.

HOTSPOT QUESTION

1 min • 7 pts

Đánh dấu vào Từ Sống

3.

HOTSPOT QUESTION

1 min • 5 pts

Đánh dấu vào Từ Chết

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa

(viết liền không cách)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa

(viết liền không cách)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa

(viết liền không cách)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa

(viết liền không cách)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?