Bài kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Trung

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng buổi 19.20.2022.2

từ vựng buổi 19.20.2022.2

1st - 12th Grade

12 Qs

Những vấn đề chung về tư vấn, hỗ trợ HS trong hoạt động GD và DH

Những vấn đề chung về tư vấn, hỗ trợ HS trong hoạt động GD và DH

1st Grade

15 Qs

AI LÀ NHÂN VIÊN XUẤT SẮC NHẤT ?

AI LÀ NHÂN VIÊN XUẤT SẮC NHẤT ?

1st Grade

15 Qs

M9. Tiểu học. Nội dung 2

M9. Tiểu học. Nội dung 2

1st - 5th Grade

11 Qs

LUYỆN TẬP BÀI KHÁI QUÁT VĂN HỌC TRUNG ĐẠI VIỆT NAM

LUYỆN TẬP BÀI KHÁI QUÁT VĂN HỌC TRUNG ĐẠI VIỆT NAM

1st - 12th Grade

6 Qs

REVIEW-IELTS SPEAKING

REVIEW-IELTS SPEAKING

1st Grade

9 Qs

do vui

do vui

1st - 3rd Grade

10 Qs

Tiểu học UKA Bà Rịa Vui Trung Thu

Tiểu học UKA Bà Rịa Vui Trung Thu

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Physical Ed

1st Grade

Easy

Created by

Thoa Kim

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 1: Bóng đá - Từ nào dưới đây có nghĩa là 'đá bóng' không?

Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 2: Cảm xúc - Từ vựng tiếng Trung nào có nghĩa là 'vui vẻ'?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 3: Cảm xúc - Bạn biết từ Trung Quốc nào có nghĩa là 'buồn bã' không?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 4: Hình khối - Từ vựng tiếng Trung nào có nghĩa là 'hình tròn'?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 5: Từ vựng tiếng Trung nào có nghĩa là 'bóng rổ'?

Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 6: Bóng rổ - Bạn biết từ Trung Quốc nào có nghĩa là 'bóng rổ' không?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 7: Tâm trạng - Từ vựng tiếng Trung nào có nghĩa là 'hạnh phúc'?

Media Image
Media Image
Media Image

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?