Toeic A-Lis3-vocab Test

Toeic A-Lis3-vocab Test

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

các cụm giới từ sau đó là Ving

các cụm giới từ sau đó là Ving

University

26 Qs

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3rd Grade - University

26 Qs

Từ vựng buổi 6

Từ vựng buổi 6

University

30 Qs

CHỦ ĐỀ 1: SỰ HÌNH THÀNH TRẬT TỰ THẾ GIỚI

CHỦ ĐỀ 1: SỰ HÌNH THÀNH TRẬT TỰ THẾ GIỚI

University

25 Qs

Hán Ngữ 1 Bài 1

Hán Ngữ 1 Bài 1

University

30 Qs

Từ vựng/ Cấu trúc buổi 7

Từ vựng/ Cấu trúc buổi 7

University

29 Qs

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

25 Qs

Bổ trợ Foundation (Speaking L1)

Bổ trợ Foundation (Speaking L1)

University

25 Qs

Toeic A-Lis3-vocab Test

Toeic A-Lis3-vocab Test

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Phượng Huyền Toeic Hackers

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attach
tấn công
đính kèm
tham gia

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bench
vươn người
ghế dài
thùng rác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

curtain
ngăn kéo
rèm cửa
thảm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

xếp thành hàng
be parked
be laid out
be lined up

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với "be stacked up" là:
be linked together
be surrounded
be piled up

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với "drinks" là
products
beverage
coverage

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là "đi lên tàu"?
be loaded into the train
board the train
exit the train

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?