unit 7

unit 7

11th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IELTS_Colour

IELTS_Colour

9th - 12th Grade

9 Qs

Vocab Unit 10 - English 11

Vocab Unit 10 - English 11

11th Grade

10 Qs

Bài 10 - Sinh 11

Bài 10 - Sinh 11

11th Grade

10 Qs

quá trình phát triển của PTGPDT, sự tan rã của hệ thống thịa

quá trình phát triển của PTGPDT, sự tan rã của hệ thống thịa

1st - 12th Grade

10 Qs

CỨU TRỢ - RUNG CHUÔNG VÀNG

CỨU TRỢ - RUNG CHUÔNG VÀNG

10th - 12th Grade

6 Qs

Quizzi trò chơi của buổi họp

Quizzi trò chơi của buổi họp

9th - 12th Grade

10 Qs

U17 24B0Đ

U17 24B0Đ

KG - University

10 Qs

Khởi động

Khởi động

1st - 12th Grade

5 Qs

unit 7

unit 7

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

7q8yc7jtgt apple_user

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sự giáo dục

education

educate

educ

education

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

undergraduate level

trình độ học vấn

trình độ học vấn sau đại học

sự giáo dục

trình độ đại học

trình độ sau đại học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

school-leaver

học sinh rời đi

học sinh mới ra trường

học sinh mới vào trường

trường mới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

post graduation leaver

trình độ đại học

trình học

trình độ sau đại học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bachelor

tốt nghiệp

thạc sĩ

cử nhân

các nhà khoa học

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

tốt nghiệp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

master

thạc sĩ

nhà khoa học

tiến sĩ

cử nhân

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

doctoral degree

thạc sĩ

tiến sĩ

tốt nghiệp

kĩ năng

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vocational courses

khoá học nghề

khoa học xã hội

khoá học tiến sĩ

khoá học hổ túc