LTVC: Hai thành phần chính của câu
Quiz
•
Social Studies
•
4th Grade
•
Easy
Chinh Tuyết
Used 23+ times
FREE Resource
Enhance your content
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần chính của câu là gì?
Là thành phần không bắt buộc
Là thành phần bắt buộc
Là thành phần vô cùng ít trong câu
Là thành phần bắt buộc phải có mặt trong câu, để câu có cấu tạo hoàn chỉnh và diễn đạt được một số ý trọn vẹn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu thường gồm 2 thành phần chính đó là?
Chủ ngữ và vị ngữ
Chủ ngữ, trạng ngữ
Vị ngữ và trạng ngữ
Không có đáp án nào đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ ngữ trả lời cho câu hỏi nào dưới đây?
Ở đâu, khi nào, thế nào?
Ai, cái gì, con gì?
Làm gì, thế nào, là ai?
Khi nào, làm gì, là ai?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị ngữ trả lời cho câu hỏi nào dưới đây?
Con gì, ai, là ai?
Ở đâu, khi nào, thế nào?
Làm gì, thế nào, là ai?
Tất cả các ý trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ ngữ nêu:....
người, làm gì, là ai,...được nói đến trong câu.
hoạt động, trạng thái, đặc điểm của đối tượng hoặc giới thiệu, nhận xét.
người, vật, hiện tượng tự nhiên,...được nói đến trong câu.
nêu thời gian, địa điểm được nói đến trong câu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị ngữ nêu:..
nêu người, vật, hiện tượng tự nhiên,...được nói đến trong câu.
nêu thời gian, địa điểm, mục địch,...được nói đến trong câu.
nêu người, vật, hoạt động, đặc điểm của đối tượng được nói đến ở chủ ngữ hoặc giới thiệu, nhận xét về đối tượng đó.
nêu hoạt động, trạng thái, đặc điểm của đối tượng được nói đến ở chủ ngữ hoặc giới thiệu, nhận xét về đối tượng đó.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định chủ ngữ trong câu sau:
Mây đen che kín bầu trời.
Mây
Mây đen
che kín
bầu trời
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Hai thành phần chính của câu
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Tìm hiểu về mùa xuân
Quiz
•
1st - 9th Grade
10 questions
Trăng ơi... từ đâu đến ?
Quiz
•
4th Grade
20 questions
An toàn vệ sinh lao động nhóm 3,4
Quiz
•
KG - University
16 questions
Tục ngữ
Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
ÔN TẬP CÂU KỂ
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Đố vui cùng Cuội
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Bài tập ôn hè tuần 1-cô Ngọc
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Social Studies
14 questions
Age of Exploration
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Adjectives
Quiz
•
4th Grade
25 questions
Colonization Unit Test Review 23-23
Quiz
•
4th Grade
30 questions
Causes of the American Revolution
Quiz
•
4th Grade
17 questions
RGS 2023-24 Settlement of the Us Unit Test Review
Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
Causes of the American Revolution
Quiz
•
3rd - 4th Grade
13 questions
Prior to the Revolution
Quiz
•
4th Grade
21 questions
American Revolution
Quiz
•
4th Grade