Đỗ xe
2과: 약속

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Nguyễn Hà Phương
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
주차하다
연락하다
복잡하다
확인하다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Ồn ào
시끄럽다
조용하다
싱겁다
즐겁다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Hành lý
짐
침대
지갑
호수
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Dựa, tựa
기대다
기다리다
기대하다
기침하다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Bị hỏng
고장나다
화나다
나가다
들어가다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
chạm (tay) vào, sờ (tay) vào, đụng (tay) vào
(손을) 대다
(손을) 알다
(손을) 잊다
(손을) 고치다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chuyển, đổi
바꾸다
보내다
어기다
조심하다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
SC1 제12 전화 Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

Quiz
•
University
15 questions
TỪ VỰNG BÀI 4

Quiz
•
University
15 questions
Test từ vựng, ngữ pháp Bài 1-3 (SC2)

Quiz
•
University
20 questions
Minh Triều

Quiz
•
University
15 questions
서울 2B-제11과- 어휘 퀴즈 2

Quiz
•
University
16 questions
Bab 3 동사 (1) Kata Kerja (1)

Quiz
•
University
15 questions
12과 서울

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 3과

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade