THTH1 - Bài 3

THTH1 - Bài 3

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game time

Game time

University

6 Qs

Quốc gia trên thế giới

Quốc gia trên thế giới

University

10 Qs

Seoul 1A  Bài 3

Seoul 1A Bài 3

University

10 Qs

RinaEdu_Chinese Small Quiz_1-4

RinaEdu_Chinese Small Quiz_1-4

University

10 Qs

Warm-up 11/7

Warm-up 11/7

University

7 Qs

[LTNVBPD]. Tuần 2

[LTNVBPD]. Tuần 2

University

10 Qs

Tiểu sử của Bảo Thy

Tiểu sử của Bảo Thy

1st Grade - Professional Development

11 Qs

Du học Hàn Quốc - Mở ra tương lai

Du học Hàn Quốc - Mở ra tương lai

University

10 Qs

THTH1 - Bài 3

THTH1 - Bài 3

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Le Tran

Used 3+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
  1. 1. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Nói chuyện"

  2. **Lưu ý: viết động từ nguyên thể không chia

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
  1. 2. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Uống"

  2. **Lưu ý: viết động từ dạng nguyên thể

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
  1. 3. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Nhiều" (tính từ)

  2. **Lưu ý: viết dạng tính từ nguyên thể không chia

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
  1. 4. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Thú vị"

  2. **Lưu ý: viết dạng tính từ nguyên thể

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
  1. 5. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Thích" (động từ)

  2. **Lưu ý: viết dạng động từ nguyên thể không chia

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
  1. 6. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Bạn bè"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 7. Chọn đáp án dịch đúng câu sau sang tiếng Hàn:

  2. "Tôi đọc sách ở thư viện"

저는 도서관에 책을 읽습니다

저는 도서관에서 책을 읽습니다

저는 도서관에 책이 읽습니다

저는 도서관에서 책이 읽습니다

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 8. Chọn đáp án dịch đúng câu sau sang tiếng Hàn:

  2. "Quả táo này to"

이 사과가 크습니다

이 사과를 크습니다

이 사과가 큽니다

이 사과를 큽니다