THTH1 - Bài 3

THTH1 - Bài 3

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun Fun Korean 4 _ Bài 9

Fun Fun Korean 4 _ Bài 9

University

10 Qs

đố vui

đố vui

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Humanistic Psychology Vocab

Humanistic Psychology Vocab

University

10 Qs

Hình thức pháp luật và hệ thống pháp luật Việt Nam

Hình thức pháp luật và hệ thống pháp luật Việt Nam

University

10 Qs

Quiz Session 7-8 Infancy

Quiz Session 7-8 Infancy

University

10 Qs

Nhóm 9

Nhóm 9

University

10 Qs

dân ca ví dặm

dân ca ví dặm

University

10 Qs

Random

Random

KG - Professional Development

11 Qs

THTH1 - Bài 3

THTH1 - Bài 3

Assessment

Quiz

Other

University

Practice Problem

Medium

Created by

Le Tran

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

  1. 1. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Nói chuyện"

  2. **Lưu ý: viết động từ nguyên thể không chia

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

  1. 2. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Uống"

  2. **Lưu ý: viết động từ dạng nguyên thể

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

  1. 3. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Nhiều" (tính từ)

  2. **Lưu ý: viết dạng tính từ nguyên thể không chia

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

  1. 4. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Thú vị"

  2. **Lưu ý: viết dạng tính từ nguyên thể

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

  1. 5. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Thích" (động từ)

  2. **Lưu ý: viết dạng động từ nguyên thể không chia

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

  1. 6. Dịch từ sau sang tiếng Hàn: "Bạn bè"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 7. Chọn đáp án dịch đúng câu sau sang tiếng Hàn:

  2. "Tôi đọc sách ở thư viện"

저는 도서관에 책을 읽습니다

저는 도서관에서 책을 읽습니다

저는 도서관에 책이 읽습니다

저는 도서관에서 책이 읽습니다

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 8. Chọn đáp án dịch đúng câu sau sang tiếng Hàn:

  2. "Quả táo này to"

이 사과가 크습니다

이 사과를 크습니다

이 사과가 큽니다

이 사과를 큽니다