UNIT 7 (1)

UNIT 7 (1)

9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

reading3

reading3

9th Grade

10 Qs

trắc nghiệm TA

trắc nghiệm TA

9th Grade

19 Qs

Quiz U1(closer look1+2) -LV9

Quiz U1(closer look1+2) -LV9

9th Grade

15 Qs

untitled

untitled

5th Grade - University

15 Qs

Quiz về lịch sử Liên Xô

Quiz về lịch sử Liên Xô

9th Grade

16 Qs

Kiểm Tra Giáo Dục Quốc Phòng

Kiểm Tra Giáo Dục Quốc Phòng

9th Grade

10 Qs

Lịch Sử

Lịch Sử

9th - 12th Grade

17 Qs

Bài Tập Về Tế Bào

Bài Tập Về Tế Bào

9th Grade

20 Qs

UNIT 7 (1)

UNIT 7 (1)

Assessment

Quiz

Others

9th Grade

Hard

Created by

Vu Thi Thu Thao

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'thợ làm nghề thủ công'?

attraction

workshop

handicraft

artisan

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'đúc (đồng…)'?

cast

craft

craftsman

team-building

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'đối mặt, giải quyết'?

turn up

set up

face up to

turn down

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'đi lang thang'?

determine

conduct

affordable

wander

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'tự tin'?

delighted

confident

cognitive skill

calm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'đóng vai, diễn'?

arctic

dogsled

behave

act out

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'thành lũy, thành trì'?

contestant

cavern

complex

citadel

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?