
MỞ RỘNG VỐN TỪ LỚP 2

Quiz
•
Others
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Ngô My
Used 1+ times
FREE Resource
58 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
MỞ RỘNG VỐN TỪ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG.
Từ ngữ nào dưới đây chỉ Môi trường?
A. Không khí
B. Bàn học
C. Máy tính
D. Điện thoại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đáp án nào dưới đây không phải là hành động bảo vệ môi trường?
A. Trồng cây xanh.
B. Đổ rác thải xuống sông.
C. Quét dọn đường làng, ngõ xóm.
D. Tiết kiệm điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu văn sau?
Bác tổ trưởng tổ dân phố yêu cầu mọi người ... đúng nơi quy định.
A. về nhà
B. học tập
C. đi làm
D. vứt rác
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh nói về việc bảo vệ môi trường.
phòng./ Tắt/ ra/ đèn/ khi/ khỏi
A. Ra khỏi phòng đèn tắt.
B. Tắt đèn khi ra khỏi phòng.
C. Tắt đèn rồi ra khỏi phòng.
D. Khi ra khỏi phòng nhớ tắt đèn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàng cây xanh ở khu nhà em đợt nắng nóng này bị héo rũ, em và các bạn hàng xóm sẽ
làm gì trước tình huống đó để cứu cây xanh?
A. Cùng các bạn tưới cây vào mỗi chiều và trồng thêm cây mới.
B. Nhổ hết cây đi vì chúng đã héo, không còn xanh tốt nữa.
C. Mặc kệ vì không phải cây của nhà mình.
D. Mang rác ra chỗ hàng cây để vứt.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ngữ nào dưới đây không phải từ chỉ môi
trường?
A. đất
B. nước
C. không khí
D. cái gương
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảo về môi trường là gì?
A. Giữ cho môi trường trong lành, sạch đẹp.
B. Giữ cho môi trường luôn xanh tốt, nhiều hoa cỏ.
C. Làm cho môi trường ngày càng đẹp đẽ, bắt mắt.
D. Giữ cho môi trường luôn có nhiều tài nguyên.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
63 questions
Конкурс

Quiz
•
1st - 5th Grade
57 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
59 questions
SCIENCE 1

Quiz
•
4th Grade
60 questions
B.INDO KELAS 4 STS SEMESTER 1

Quiz
•
4th Grade
60 questions
US Kelas 12 b.indo

Quiz
•
1st Grade
60 questions
Chapter 4: The Geography and Symbols of the US

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
13 questions
Subject Verb Agreement

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Order of Operations

Quiz
•
5th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Plural Nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade