Grade 9 - Test 18

Grade 9 - Test 18

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

明月几时有(A)

明月几时有(A)

6th - 12th Grade

19 Qs

Vui Tết Trung Thu

Vui Tết Trung Thu

6th - 9th Grade

20 Qs

Vui Tết Trung Thu

Vui Tết Trung Thu

6th - 9th Grade

20 Qs

VƯỢT VŨ MÔN - VÒNG 3

VƯỢT VŨ MÔN - VÒNG 3

6th - 9th Grade

20 Qs

Các biện pháp tu từ

Các biện pháp tu từ

9th Grade

15 Qs

[L11] KIỂM TRA VIỆC ĐỌC CHUYÊN ĐỀ 2

[L11] KIỂM TRA VIỆC ĐỌC CHUYÊN ĐỀ 2

9th - 12th Grade

20 Qs

ĐỒNG CHÍ

ĐỒNG CHÍ

9th Grade

16 Qs

Grade 9 - Test 18

Grade 9 - Test 18

Assessment

Quiz

World Languages

9th Grade

Easy

Created by

English Garden

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'versatile' có nghĩa là gì?

đa năng

mệt mỏi

thông thường

cấm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'satellite' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

nghỉ giải lao

phê bình

trì hoãn

vệ tinh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'casual' có nghĩa là gì?

đa năng

mệt mỏi

cấm

thông thường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'call off' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

hủy bỏ (không làm lại nữa)

vệ tinh

trì hoãn

cấm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'put off' có nghĩa là gì?

vệ tinh

trì hoãn

mệt mỏi

đa năng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'prohibit' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

nghỉ giải lao

đa năng

cấm

phê bình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'take into account' có nghĩa là gì?

kiếm tiền sinh sống

xem xét , để ý tơi

dùng hết sạch tiền

mùa du lịch cao điểm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?