E10. U6 (2)

E10. U6 (2)

11th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sử HKII 50-100

Sử HKII 50-100

9th - 12th Grade

49 Qs

G11-U2-P3

G11-U2-P3

11th Grade

45 Qs

TEST 7 - TOEIC 950 - PART 5 - ETIME

TEST 7 - TOEIC 950 - PART 5 - ETIME

9th Grade - University

45 Qs

English 12. Unit 1. HOMELIFE ( CUỘC SỐNG GIA ĐÌNH)

English 12. Unit 1. HOMELIFE ( CUỘC SỐNG GIA ĐÌNH)

9th - 12th Grade

53 Qs

GRADE 11 - UNIT 1-6

GRADE 11 - UNIT 1-6

11th Grade

50 Qs

Từ vựng

Từ vựng

9th Grade - University

47 Qs

TEST 4 - TOEIC 950 - ETIME

TEST 4 - TOEIC 950 - ETIME

7th Grade - University

45 Qs

ETIME CB 20.7 (VERR + CONJ + PREP)

ETIME CB 20.7 (VERR + CONJ + PREP)

4th Grade - University

45 Qs

E10. U6 (2)

E10. U6 (2)

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 8+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

child marriage
tảo hôn
thể hiện, làm việc
kiệt sức
từ bỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mental
kiệt sức
địa vị xã hội
tinh thần, trí tuệ, đầu óc
ảnh hưởng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

spiritual
ảnh hưởng
tinh thần (thể thao, tâm linh), linh hồn
phụ thuộc
kiếm tiền

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

earn
kiếm tiền
bị thiệt thòi
sự dũng cảm
phụ thuộc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

promote
có năng lực
ghi danh, đăng kí học, nhập học
thăng tiến
sự phân biệt đối xử

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enrol (in)
tập trung
ghi danh, đăng kí học, nhập học
tiếp cận
quyền sở hữu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be in charge of
kiệt sức
nguyên tắc
chiến dịch; cuộc vận động lớn
chịu trách nhiệm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?