
máy biến thế
Quiz
•
Physics
•
9th Grade
•
Hard
khang pham
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1. Máy biến thế là thiết bị
A. giữ hiệu điện thế không đổi.
B. giữ cường độ dòng điện không đổi.
C. biến đổi hiệu điện thế xoay chiều.
D. biến đổi cường độ dòng điện không đổi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Với 2 cuộn dây có số vòng dây khác nhau ở máy biến thế
A. cuộn dây ít vòng hơn là cuộn sơ cấp.
B. cuộn dây nhiều vòng hơn là cuộn sơ cấp.
C. cuộn dây ít vòng hơn là cuộn thứ cấp
D. cuộn dây nào cũng có thể là cuộn thứ cấp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 3. Trong máy biến thế
A. cả hai cuộn dây đều được gọi chung là cuộn sơ cấp.
B. cả hai cuộn dây đều được gọi chung là cuộn thứ cấp.
C. cuộn dẫn điện vào là cuộn sơ cấp, cuộn dẫn điện ra là cuộn thứ cấp.
D. cuộn dẫn điện vào là cuộn thứ cấp, cuộn dẫn điện ra là cuộn sơ cấp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Một máy biến thế có số vòng dây cuộn thứ cấp gấp 3 lần số vòng dây cuộn sơ cấp thì hiệu điện thế ở hai đầu cuộn thứ cấp so với hiệu điện thế ở hai đầu cuộn sơ cấp sẽ.
A. giảm 3 lần.
B. tăng 3 lần.
C. giảm 6 lần.
D. tăng 6 lần.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Các bộ phận chính của máy biến áp gồm
A. hai cuộn dây dẫn có số vòng dây khác nhau và nam châm điện.
B. hai cuộn dây dẫn có số vòng dây khác nhau và một lõi sắt.
C. hai cuộn dây dẫn có số vòng dây giống nhau và nam châm vĩnh cửu.
D. hai cuộn dây dẫn có số vòng dây giống nhau và nam châm điện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Máy biến thế dùng để
A. tăng, giảm hiệu điện thế một chiều.
B. tăng, giảm hiệu điện thế xoay chiều.
C. tạo ra dòng điện một chiều.
D. tạo ra dòng điện xoay chiều.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Trong máy biến thế
A. cuộn sơ cấp là cuộn nối với nguồn điện cần biến đổi hiệu điện thế.
B. cuộn thứ cấp là cuộn nối với nguồn điện cần biến đổi hiệu điện thế.
C. cuộn sơ cấp là cuộn nối với tải tiêu thụ của mạch ngoài.
D. Cả B và C đều đúng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Dòng điện xoay chiều
Quiz
•
9th Grade
11 questions
Trắc nghiệm Điện học
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Môn vật lí không khó- Đừng nhăn nhó
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Máy phát điện xoay chiều
Quiz
•
9th Grade
10 questions
CHỦ ĐỀ 1: CÁC PHÉP ĐO ( KHTN6)
Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
TRẮC NGHIỆM VẬT LÍ 9
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Kiến thức về dòng điện xoay chiều
Quiz
•
9th Grade
10 questions
KHTN 9_ÔN TẬP CUỐI HKII
Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
25 questions
Newton's Laws of Motion
Quiz
•
9th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Calculating Net Force
Quiz
•
6th - 9th Grade
18 questions
Net Forces
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Position vs. Time Graphs
Quiz
•
9th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
Unit 3 EM Spectrum Quizizz Review - 2025/2026
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Newton's Laws, Friction & Momentum Quiz
Quiz
•
9th Grade