P6. ÔN TNTV CẤP TP

P6. ÔN TNTV CẤP TP

3rd Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hangul Game

Hangul Game

KG - Professional Development

30 Qs

Découvrons les aliments

Découvrons les aliments

2nd Grade - University

28 Qs

Ortografia

Ortografia

1st - 3rd Grade

29 Qs

Latihan Soal PAS Ganjil 9 MAN 22//23

Latihan Soal PAS Ganjil 9 MAN 22//23

3rd Grade

38 Qs

3º serie 11/11/2020

3º serie 11/11/2020

1st - 3rd Grade

28 Qs

La dièresi

La dièresi

KG - 7th Grade

33 Qs

Les Minuscules Lecture suivie LFSevilla

Les Minuscules Lecture suivie LFSevilla

3rd Grade

30 Qs

Les Animaux de la Ferme

Les Animaux de la Ferme

3rd - 5th Grade

35 Qs

P6. ÔN TNTV CẤP TP

P6. ÔN TNTV CẤP TP

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

Sơn Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu văn nào dưói đây có từ viết sai chính tả?

A.      Những cành phượng chi chít hoa đỏ rực như đốm lửa không lồ.

B.      Chú ếch con chăm chỉ ngồi học bài trên chiếc lá sen xanh.

c. Đàn kiến chăm chỉ kiếm đồ ăn dư chữ cho mùa đông giá rét.

D. Từng chùm hoa trắng muốt nhở như những chiếc chuông tí hon.

A

B

C

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào là từ chỉ hoạt động trong câu văn sau?

Người dân địa phương đón tiếp những vị khách rất nồng nhiệt, trang trọng.

A. nồng nhiệt                B. đón tiếp c. trang trọng                         D. vị khách

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưó’i đây gọi tả dáng vẻ làm một việc gì đó một cách khó nhọc, kiên nhẫn?

A. hì hụi B. băn khoăn              c. ngờ ngàng                 D. đăm chiêu

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây là từ dùng để miêu tả chiều dài?

A. dằng dặc                 B. gồ ghề                      C. bao la                       D. chót vót

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ ba tiếng ’’sinh, sống, học” có thể ghép đưọc tất cả bao nhiêu từ?

A. 2                     B.4                               C.3                               D. 5

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ ba tiếng ’’sinh, sống, học” có thể ghép đưọc tất cả bao nhiêu từ?

A. 2                     B.4                               C.3                               D. 5

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án thích họp điền vào chỗ trống để hoàn thành thành ngữ sau:

Thay ... đổi thịt

A. áo B. da c. đồ D. xương

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?