/wɜːld piːs/
(n.phr): hòa bình thế giới
Its main goal is ______.
(Mục tiêu chính của nó là hòa bình thế giới.)
NDK10 Unit 7
Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Hard
ND K
FREE Resource
66 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
/wɜːld piːs/
(n.phr): hòa bình thế giới
Its main goal is ______.
(Mục tiêu chính của nó là hòa bình thế giới.)
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
/ˈpɒvəti/
(n): sự nghèo nàn
It also works to reduce _______ and improve people's lives in other ways.
(Nó cũng có tác dụng xóa đói giảm nghèo và cải thiện cuộc sống của người dân theo những cách khác.)
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
/dʒɔɪn/
(v): gia nhập
Viet Nam _______ the UN in 1977.
(Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc vào năm 1977.)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
/ˈpiːskiːpɪŋ/
(n): hoạt động gìn giữ hòa bình
Since then, our country has become more active and has participated in many UN activities including _____.
(Kể từ đó, nước ta ngày càng năng động hơn và tham gia nhiều hoạt động của Liên hợp quốc trong đó có hoạt động gìn giữ hòa bình.)
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
/fɔːm/
(v): thành lập
UNICEF was _____in 1946. It works in over 190 countries to help improve health and education of children.
(UNICEF được thành lập vào năm 1946. Tổ chức này hoạt động tại hơn 190 quốc gia để giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục trẻ em.)
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
/eɪm/
(v): nhằm
It particularly ______ to support the most disadvantaged children all over the world.
(Nó đặc biệt nhằm hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới.)
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
/meɪk ʃʊə/
(v.phr): đảm bảo
UNICEF's aim in Viet Nam is to protect children and ______ they are healthy, educated, and safe from harm.
(Mục đích của UNICEF tại Việt Nam là bảo vệ trẻ em và đảm bảo chúng được khỏe mạnh, được giáo dục và an toàn không bị tổn hại.)
63 questions
HỌC KÌ I GRADE 5
Quiz
•
5th Grade - University
68 questions
Lớp 10 Unit 1 Global success
Quiz
•
9th - 12th Grade
66 questions
G10 GS U4 VOCAB (QUIZLET)
Quiz
•
10th Grade
66 questions
龍騰B1R1
Quiz
•
9th - 12th Grade
70 questions
Đề Thi Thử 024
Quiz
•
10th Grade - University
67 questions
E10- UNIT 3- MULTICHOICE
Quiz
•
10th Grade
65 questions
G12-UNIT7
Quiz
•
10th Grade - University
62 questions
Ôn Tập Giữa Học Kỳ II
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade