Bài ôn tập Toán 3

Bài ôn tập Toán 3

1st - 5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOÁN 3.6

TOÁN 3.6

3rd Grade

20 Qs

KS MÔN TOÁN LỚP 3 - MÃ 2

KS MÔN TOÁN LỚP 3 - MÃ 2

3rd Grade

16 Qs

Ai giỏi nhât!

Ai giỏi nhât!

4th Grade

12 Qs

TOÁN LỚP 4- KI-LÔ-MÉT VUÔNG

TOÁN LỚP 4- KI-LÔ-MÉT VUÔNG

4th Grade

18 Qs

Luyện tập chung

Luyện tập chung

4th Grade

14 Qs

ÔN TẬP TOÁN

ÔN TẬP TOÁN

3rd Grade

15 Qs

Back to school 1

Back to school 1

3rd Grade

15 Qs

Toán 5. 1

Toán 5. 1

5th Grade

14 Qs

Bài ôn tập Toán 3

Bài ôn tập Toán 3

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Easy

Created by

lanhuong vu

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm 6 nghìn, 3 trăm, 7 chục và 5 đơn vị viết là:

6375

6357

6753

3765

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 5 785 đọc là:

Năm nghìn bảy trăm tám năm.

Năm nghìn bảy trăm tám mươi năm.

Năm nghìn bảy trăm tám mươi lăm.

Năm nghìn tám trăm bảy mươi lăm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền trước của số 6 780 là:

A. 6 789

B. 6 779

C. 6 679

D. 6 769

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các số 3 768, 3 546, 3 876, 3 759, số lớn nhất là:

A. 3 768

B. 3 546

C. 3 876

D. 3 759

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy số được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:

A. 5 138; 5 802; 4 913; 6 027

B. 8 120; 8 089; 3925; 8784

C. 5 812; 5 937; 7 036; 7 311

D. 1 234; 1 257; 5 617; 3 870

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền trước của số 6 000 là:

5999

6001

5989

6010

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một chiếc nhãn vở hình chữ nhật có chiều dài là 6 cm, chiều rộng là 4 cm. Tính chu vi của chiếc nhãn vở đó.

24 cm

32 cm

19 cm

20 cm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?