Từ vựng tiếng hàn bài 10 sơ cấp 2

Từ vựng tiếng hàn bài 10 sơ cấp 2

3rd Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN THI KỲ II TIẾNG VIỆT  (Phần Đọc hiểu 2)

ÔN THI KỲ II TIẾNG VIỆT (Phần Đọc hiểu 2)

3rd Grade

25 Qs

Tiếng Việt 3 (5)

Tiếng Việt 3 (5)

2nd - 3rd Grade

25 Qs

1A 1과 tiet 1

1A 1과 tiet 1

1st Grade - University

27 Qs

Đàn ghita của Lorca

Đàn ghita của Lorca

1st - 3rd Grade

21 Qs

Bài KT lớp 11-số 1

Bài KT lớp 11-số 1

3rd Grade

25 Qs

Màu sắc

Màu sắc

1st - 5th Grade

22 Qs

6年级【单元二】(一)生词复习

6年级【单元二】(一)生词复习

KG - Professional Development

22 Qs

Số _ Vietnamese with teacher Phoebe

Số _ Vietnamese with teacher Phoebe

KG - Professional Development

21 Qs

Từ vựng tiếng hàn bài 10 sơ cấp 2

Từ vựng tiếng hàn bài 10 sơ cấp 2

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Hiền Thị

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Màu xám trong tiếng Hàn là gì?

회색

흰색

빨간색

파란색

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm thế nào để dịch" bị mất" sang tiếng Hàn?

잃어버다

찾다

발견하다

가다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Ăn kiêng trong tiếng Hàn là gì?

다이어트

먹다

식사

건강

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhà riêng dịch sang tiếng Hàn như thế nào?

아파트

주택

빌라

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đeo trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

신다

끼다

착용하다

달다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Quần áo thể thao dịch sang tiếng Hàn là gì?

운동복

정장

티셔츠

바지

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con bò trong tiếng Hàn là gì?

돼지

고양이

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?