Vector cường độ từ trường gây bởi một yếu tố dòng điện dễ không có đặc điểm nào sau
đây:
Tn vl
Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Easy
Hoài Lâm
Used 14+ times
FREE Resource
62 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vector cường độ từ trường gây bởi một yếu tố dòng điện dễ không có đặc điểm nào sau
đây:
Phương: vuông góc với mặt phẳng chứa yếu tố dòng L.dl và điểm khảo sát.
Chiều: tuân theo qui tắc “cái đinh ốc” – xoay cái đình ốc sao cho nó tiến theo chiều của dòng điện thi chiều quay của cái đinh ốc là chiều của vector cường độ từ trường.
Độ lớn: dH = u0×(I.dl×sin0/4πr^2)
Điểm đặt: tại điểm khảo sát.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ SI, đơn vị đo cảm ứng từ B là
m/V
A/m
V/m
m/A
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ SI, đơn vị đo cường độ từ trường là:
ampe trên mét vuông (A/m²).
ampe trên mét (A/m).
henry trên mét (H/m).
tesla (T).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về vector cảm ứng từ B do dòng điện thẳng dài vô hạn I gây ra tại điểm M cách dòng điện I một khoảng r, phát biểu nào sau đây sai?
Phương: nằm trong mặt phẳng chứa dòng điện I và điểm M.
Chiều: tuân theo qui tắc nắm tay phải – nắm tay phải lại, sao cho ngón cái hướng dọc theo chiều
của dòng điện thì 4 ngón còn lại nắm lại theo chiều của B.
Đô lớn: B=uu0I/2πr
Điểm đặt: tại điểm khảo sát.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vector cường độ từ trường H trong lòng ống dây thẳng, dài (solenoid) có đặc điểm nàn sau đây
Có phương vuông góc với trục ống dây.
Thay đổi theo khoảng cách từ điểm khảo sát tới trục ống dây.
Tỉ lệ nghịch với mật độ vòng dây.
Có độ lớn không đổi tại mọi điểm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây tính cường độ từ trường H do dòng điện I thẳng dài vô hạn gây ra tại điểm M cách dòng điện I một khoảng r:
H= 1/2r
H= 1/2πr
H=nl
H=uu0I/2πι
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật liệu có thể dùng làm lõi của nam châm điện là
sắt non.
kẽm.
nhôm.
đồng.
67 questions
Kiến thức về mạng máy tính
Quiz
•
5th Grade
61 questions
Hiện tại đơn p2
Quiz
•
3rd Grade - University
65 questions
ly123
Quiz
•
1st - 5th Grade
58 questions
Pháp luật
Quiz
•
4th Grade - University
62 questions
Vl11
Quiz
•
1st - 5th Grade
57 questions
Unit 1 A Day in My Life TA3 HO
Quiz
•
1st - 5th Grade
66 questions
phrasal verbs
Quiz
•
5th Grade
66 questions
Vocab - Lớp 5
Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade