Bài 6

Bài 6

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ văn 7 - Đại từ, Cuộc chia tay của những con búp bê.

Ngữ văn 7 - Đại từ, Cuộc chia tay của những con búp bê.

KG - University

20 Qs

Thực hành mô phôi 3

Thực hành mô phôi 3

University

20 Qs

Bài 3

Bài 3

University

25 Qs

thực hành mô học- module vận động + nội tiết

thực hành mô học- module vận động + nội tiết

University

20 Qs

Bài 2

Bài 2

University

25 Qs

Củng cố bài 10: Làm quen với giải phẫu cơ người (2020-2021)

Củng cố bài 10: Làm quen với giải phẫu cơ người (2020-2021)

10th Grade - Professional Development

20 Qs

Bài tập trắc nghiệm - TLH Giới tính

Bài tập trắc nghiệm - TLH Giới tính

University

20 Qs

ĐÀO TẠO NỘI BỘ PHÒNG MARKETING _ IT

ĐÀO TẠO NỘI BỘ PHÒNG MARKETING _ IT

University

30 Qs

Bài 6

Bài 6

Assessment

Quiz

Science

University

Medium

Created by

Nguyễn Thanh Huyền

Used 13+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mô liên kết có tỉ lệ tế bào cao hơn sợi:

Mơ xơ có định hướng

Mô chun

Mô màng

Mô võng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mô liên kết có tỉ lệ tế bào và sợi ngang nhau:

Mô mỡ

Mô lá

Mô sắc tố

Mô chun

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mô liên kết có tỉ lệ tế bào cao hơn sợi:

Mô lá

Mô màng

Mơ xơ có định hướng

Mô sắc tố

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mô liên kết có tỉ lệ tế bào cao hơn sợi:

Mô mỡ

Mơ xơ có định hướng

Mô lá

Mô chun

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo cấu tạo, xương được chia thành các loại sau:

Xương cốt mạc và xương Havers.

Xương đặc và xương xôp

Xương cốt mạc và xương xốp.

Xương đặc và xương cốt mạc.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sợi tạo keo có tính chất:

Chia nhánh thẳng.

Không chia nhánh.

Chia nhánh như cành cây.

Co giãn, đàn hồi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tủy xơ thường có ở:

Người già.

Người trưởng thành.

Trẻ nhỏ.

Người trẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?