
Từ trái nghĩa (tk)

Quiz
•
Specialty
•
5th Grade
•
Easy
tham thang
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Trái nghĩa với từ "rỗng" là?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp từ nào có nghĩa trái ngược nhau?
cao- thấp
xa- dài
trắng-đen
gần-kề
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Trái nghĩa với từ rộng là....
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Trái nghĩa với từ " hiền" là....
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Trái nghĩa với từ "mập" là....
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Trái nghĩa với từ "khỏe" là từ nào?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp từ nào có nghĩa trái ngược nhau?
thật thà-trung thực
hài hước- hóm hỉnh
lười biếng- siêng năng
chăm chỉ- cần cù
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
Việt Nam

Quiz
•
4th - 12th Grade
11 questions
Đồng tiền vàng

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
TUẦN 6

Quiz
•
5th Grade
19 questions
Trạng nguyên cấp trường 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Luyện từ và câu

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
untitled

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
bang chu cai

Quiz
•
1st Grade - University
16 questions
LTVC Lớp 5

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade