Bài 29-33

Bài 29-33

12th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập giữa kì 1(T7)

Ôn tập giữa kì 1(T7)

1st - 12th Grade

14 Qs

Kiểm tra bài cũ buổi 3

Kiểm tra bài cũ buổi 3

12th Grade

15 Qs

Kiểm tra tác phẩm "Tây Tiến"

Kiểm tra tác phẩm "Tây Tiến"

12th Grade

20 Qs

BÀI TEST

BÀI TEST

12th Grade - University

14 Qs

Quizzi số 2 - Nhóm 8 Hán Nôm

Quizzi số 2 - Nhóm 8 Hán Nôm

12th Grade

15 Qs

Buổi học đầu tiên

Buổi học đầu tiên

12th Grade

17 Qs

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

6th Grade - University

15 Qs

VĂN HỌC TRUNG ĐẠI VIỆT NAM

VĂN HỌC TRUNG ĐẠI VIỆT NAM

12th Grade

20 Qs

Bài 29-33

Bài 29-33

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

LÊ THỊ THU THỦY

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'lo âu, băn khoăn'?

ascertain

decade

anxious

assume

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'biết chắc, xác định rõ ràng, tìm hiểu chắc chắn'?

anxious

ascertain

decade

assume

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giả sử, cho rằng; đảm đương, gánh vác; thừa nhận, cho là đúng'?

anxious

decade

ascertain

assume

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thập niên, thập kỷ; bộ mười, nhóm mười'?

ascertain

experiment

decade

examine

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khám xét, xem xét; khảo sát, nghiên cứu; hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn'?

decade

examine

experiment

logical

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hợp lý, hợp với lôgic, theo logic'?

examine

logical

research

responsibility

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự nghiên cứu'?

logical

solve

research

responsibility

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages