汉语教程第30课

汉语教程第30课

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Boya1 (25-26)

Boya1 (25-26)

University

22 Qs

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

6th Grade - University

20 Qs

标准教程HSK5 - 第三十一课

标准教程HSK5 - 第三十一课

4th Grade - University

20 Qs

Quyển 2 bài 7: Bạn đi cùng với ai thế?

Quyển 2 bài 7: Bạn đi cùng với ai thế?

6th Grade - University

20 Qs

标准教程HSK6 - 第三十一课

标准教程HSK6 - 第三十一课

4th Grade - University

20 Qs

Boya1 (27-28)

Boya1 (27-28)

University

18 Qs

第八课:我想喝茶

第八课:我想喝茶

University

15 Qs

HSK1 第一课

HSK1 第一课

University

15 Qs

汉语教程第30课

汉语教程第30课

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Ngoc Dao

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

课间的意思是什么?

thời gian

giữa giờ

tiết học

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn nhiều đáp án điền vào chỗ trống:
一块......

点心

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ hán /cónglái/

从夹

从来

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán: ngủ trưa

午觉

牛觉

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán: /yóu yǒng/

游永

游泳

旅游

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch nghĩa của từ: 功课

khóa học

khí công

bài vở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

你要......老师的话。

记者

记录

记住

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?