9S. LESSON 7 - CHANGE AND TECHNOLOGY (PART 1B)

9S. LESSON 7 - CHANGE AND TECHNOLOGY (PART 1B)

9th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDCD 9- Quyền vả nghĩa vụ lao động

GDCD 9- Quyền vả nghĩa vụ lao động

9th Grade

55 Qs

TỤC NGỮ VIỆT NAM

TỤC NGỮ VIỆT NAM

3rd - 9th Grade

55 Qs

kiểm tra từ vựng đề 35 - lần 2

kiểm tra từ vựng đề 35 - lần 2

9th - 12th Grade

55 Qs

Thơ Lục Bát

Thơ Lục Bát

5th Grade - University

56 Qs

BÀI TN ĐỌC HIỂU LỚP VĂN 9 (KHOÁ HỌC HÈ)

BÀI TN ĐỌC HIỂU LỚP VĂN 9 (KHOÁ HỌC HÈ)

9th Grade

60 Qs

đoàn thuyền đánh cá

đoàn thuyền đánh cá

9th Grade

55 Qs

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 8

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 8

KG - University

63 Qs

THƠ VÀ KĨ NĂNG PHÂN TÍCH THƠ

THƠ VÀ KĨ NĂNG PHÂN TÍCH THƠ

6th - 9th Grade

60 Qs

9S. LESSON 7 - CHANGE AND TECHNOLOGY (PART 1B)

9S. LESSON 7 - CHANGE AND TECHNOLOGY (PART 1B)

Assessment

Quiz

World Languages

9th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

change for the better

thay đổi tiến bộ lên

đổi chủ đề, đánh trống lảng

thay đổi, sửa đổi tốt hơn bình thường

trải qua sự thay đổi

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

change your ________: đổi ý

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

change the _______ : đổi chủ đề, đánh trống lảng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

______ a change: thay đổi, sửa đổi tốt hơn bình thường

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

_______ a change: trải qua sự thay đổi

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

______ a clock: ấn định thời gian, (cài đặt trong đồng hồ)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

_________ the clock: nhìn thời gian trôi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?