BAI 2 PHAN1
Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Easy
Võ hải
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
36. Đơn vị cấu tạo tế bào thực vật là:
A. Giải phẫu cơ bản của cơ thể sống
B. Sinh lý cơ bản của cơ thể sống
C. Giải phẫu sinh lý cơ bản của cơ thể sống
D. Chuyển hóa cơ bản của cơ thể sống
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
D. Chuyển hóa cơ bản của cơ thể sống
A. 10 - 20 µm.
B. 10 - 100 nm.
C. 10 - 30 µm.
D. 40 - 70 µm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
38. Tên gọi nội dung của tế bào thực vật trừ nhân, được bao quanh bởi vách tế bào là:
A. Chất nguyên sinh
B. Thể lạp
C. Không bào
D. Thể tơ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
39. Thành phần của thể nguyên sinh trong cấu tạo của tế bào thực vật là:
A. Các thể sống nhỏ, nhân, thể vùi, không bào
B. Chất tế bào, các thể sống nhỏ, thể vùi, không bào.
C. Chất tế bào, màng tế bào, các thể sống nhỏ, không bào
D. Chất tế bào, nhân, các thể sống nhỏ, không bào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
40. Tính chất vật lý của chất tế bào thực vật là:
A. Lỏng, nhớt, đàn hồi
B. Mùi tanh, vị đắng
C. Không màu, trong suốt
D. Lỏng, nhớt, đàn hồi, không màu, trong suốt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
41. Nhiệt độ làm mất khả năng sống của chất tế bào thực vật là:
A. 40-50 độ C
B. 20-30 độ C
C. 50-60 độ C
D. 30-40 độ C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
42. Thành phần chiếm tỉ lệ lớn nhất trong chất tế bào thực vật là:
A. Nước
B. Chất béo
C. Tinh dầu
D. Cellulose
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
pl 300
Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
Đố Kinh Thánh
Quiz
•
KG - 6th Grade
50 questions
Trang 15
Quiz
•
1st - 5th Grade
51 questions
Lý thuyết về thì (Ngần designed)
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
từ vựng 840 - 885 đề 47
Quiz
•
1st Grade
50 questions
KTTC3
Quiz
•
1st Grade
50 questions
Câu hỏi về sức khỏe và luật pháp
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
Chinese Language Quiz
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
