EM YÊU TV Tuần 21

EM YÊU TV Tuần 21

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG VIỆT LỚP 3 - HK1 - ĐỀ 1

TIẾNG VIỆT LỚP 3 - HK1 - ĐỀ 1

3rd Grade

10 Qs

Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số

Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số

3rd Grade

10 Qs

Exam Semester  1 2024

Exam Semester 1 2024

3rd Grade

11 Qs

TV3 - ĐỌC HIỂU - BÀI 2

TV3 - ĐỌC HIỂU - BÀI 2

3rd Grade

10 Qs

Tập tính của động vật

Tập tính của động vật

1st - 3rd Grade

10 Qs

TIẾNG VIỆT VUI VẺ - ÔN TẬP THÁNG 10

TIẾNG VIỆT VUI VẺ - ÔN TẬP THÁNG 10

3rd Grade

15 Qs

ÔN TV 3(4)

ÔN TV 3(4)

3rd Grade

15 Qs

FN,Quiz Khởi động lớp học Răng trẻ em

FN,Quiz Khởi động lớp học Răng trẻ em

1st - 3rd Grade

10 Qs

EM YÊU TV Tuần 21

EM YÊU TV Tuần 21

Assessment

Quiz

Education

3rd Grade

Easy

Created by

viet ta

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ bên dưới, từ nào có nghĩa giống với nghĩa của từ nóng bức?

lạnh buốt

lạnh giá

nóng nực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đáp án nào dưới đây phù hợp nhất với hình mình họa?

Con chẳng chê cha mẹ khó.

Có nuôi con mới biết lòng cha mẹ.

Mẹ tròn con vuông.

Mẹ nuôi con biển hồ lai láng,

Con nuôi mẹ, kể tháng, kể ngày.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trẻ em có nghĩa giống với từ nào bên dưới?

thiếu nhi

người lớn

bạn nam

bạn nữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điền từ còn thiếu để hoàn chỉnh câu tục ngữ sau:

Lá ... đùm lá...

rách/nát

lành/rách

nát/te tua

lành/nát

5.

WORD CLOUD QUESTION

3 mins • Ungraded

Tìm từ có nghĩa giống với nghĩa của từ sung sướng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong các từ bên dưới, từ nào nói về đặc điểm của người trong tranh?

già

cao

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm toàn những từ chỉ đặc điểm?

tìm kiếm, gửi thư, đi bộ

nhỏ nhắn, long lanh, trắng mịn

chim sẻ, hạt đậu, cây xoài

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Education